Kim loại

Thuốc diệt nấm Metalaxyl | Kiểm soát toàn thân hiệu quả cao đối với bệnh nấm Oomycete

Tên sản phẩm: Kim loại
Số CAS: 57837-19-1
Công thức phân tử: C₁₅H₂₁NO₄
Chế độ hành động: Ức chế tổng hợp RNA trong nấm oomycete, ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng. Đặc biệt nhắm vào các tác nhân gây bệnh như Phytopthora Và Chất nguyên sinh.

Các kịch bản ứng dụng cốt lõi

Cây trồng mục tiêu

  • Cây lương thực chính: Khoai tây, Lúa mì, Củ cải đường
  • Cây trồng thương mại: Nho, Bông, Thuốc lá, Dưa chuột
  • Cây trồng làm vườn: Rau (ví dụ, Cà chua), Cỏ

Bệnh được kiểm soát

  • Bệnh Oomycete: Bệnh mốc sương, Bệnh sương mai, Bệnh thối gốc, Bệnh thối rễ, Bệnh thối thân, Bệnh thối rễ do Pythium

Công thức và giao thức ứng dụng

Công thức hoạt động đơn

Công thức Sự tập trung Mục đích chính Bệnh mục tiêu Cây trồng được khuyến nghị
Hạt phân tán nước (WDG) 50% Kiểm soát bệnh phổ rộng Bệnh sương mai, bệnh mốc sương Nho, Dưa chuột, Củ cải đường
Bột thấm nước (WP) 35% Xử lý hạt giống và phun lá Chân đen, Giảm xóc Thuốc lá, Bông
Chất cô đặc có thể nhũ hóa (EC) 240g/L Kiểm soát hệ thống sau khi xuất hiện Bệnh nấm Phytophthora Khoai tây, Rau củ
Cấp kỹ thuật (TC) 98% Nguyên liệu thô cho hỗn hợp bể chứa Kiểm soát nấm oomycete phổ rộng Công thức đa cây trồng

Sản phẩm đồng công thức

  • Dimethomorph 22% + Metalaxyl 8% WDG: Tăng cường hiệu quả chống lại bệnh sương mai và bệnh mốc sương
  • Propineb 64% + Metalaxyl 4% WP: Phòng ngừa hiệp đồng các bệnh đốm lá do nấm và bệnh nấm oomycete
  • Metalaxyl 150g/L + Propamocarb 100g/L SC: Xử lý đất cho bệnh rễ cây

Thông số kỹ thuật ứng dụng

Công thức Mùa vụ Bệnh Liều dùng Phương pháp ứng dụng Thời điểm quan trọng
8% WDG Quả dưa chuột Bệnh sương mai 67–100 g/mẫu Anh Phun lá Khi có dấu hiệu đầu tiên của bệnh hoặc để phòng ngừa
4% WP Thuốc lá Chân đen 60–100 g/mẫu Anh Phun lá Giai đoạn cây con sau khi cấy
50% WDG Nho/Củ cải đường Bệnh mốc sương/mốc sương mai 0,5–1 kg/ha Ứng dụng lá Trước khi ra hoa đến khi đậu quả sớm

Ưu điểm về hiệu suất

  1. Hoạt động hệ thống: Được hấp thụ bởi rễ và lá, cung cấp sự bảo vệ lâu dài thông qua sự chuyển dịch mạch máu
  2. Hành động nhanh chóng: Kiểm soát các bệnh nhiễm trùng giai đoạn đầu trong vòng 24–48 giờ sau khi áp dụng
  3. Quản lý sức đề kháng: Thích hợp để luân phiên với các loại thuốc diệt nấm khác (ví dụ, strobilurin, các sản phẩm gốc đồng)
  4. Sử dụng linh hoạt: Thích hợp cho xử lý hạt giống, phun lá và tưới đẫm đất

An toàn và Lưu trữ

  • Các biện pháp phòng ngừa: Mặc quần áo bảo hộ và găng tay; tránh tiếp xúc với da/mắt
  • Kho: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn thực phẩm, thức ăn và nước uống
  • Hạn sử dụng: 2–3 năm trong điều kiện bảo quản được khuyến nghị

 

Câu hỏi thường gặp

1. Metalaxyl là gì?

Trả lời:Metalaxyl là thuốc diệt nấm toàn thân thuộc nhóm hóa chất arylalanine, được thiết kế đặc biệt để kiểm soát nấm oomycete (ví dụ, PhytopthoraChất nguyên sinh). Nó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để quản lý các bệnh nghiêm trọng của cây trồng như bệnh sương mai, bệnh mốc sương và bệnh đen chân trên các loại cây trồng như khoai tây, nho và thuốc lá.

2. Số CAS của Metalaxyl là bao nhiêu?

Trả lời: Số CAS của Metalaxyl là 57837-19-1. Mã định danh duy nhất này được sử dụng để phân loại theo quy định, quản lý dữ liệu an toàn và theo dõi hóa chất.

3. Metalaxyl hoạt động như thế nào (Cơ chế hoạt động)?

Trả lời:
  • Metalaxyl phá vỡ Tổng hợp RNA trong tế bào nấm bằng cách ức chế RNA polymerase, một loại enzyme quan trọng cho sự phát triển và sinh sản của nấm.
  • Là thuốc diệt nấm toàn thân, nó được mô thực vật hấp thụ và vận chuyển qua hệ thống mạch, cung cấp khả năng bảo vệ bên trong chống lại cả mầm bệnh hiện có và mầm bệnh mới xâm nhập.

4. Sự khác biệt giữa Metalaxyl và Metalaxyl-M là gì?

Trả lời:
  • Cấu trúc hóa học:Metalaxyl-M (mefenoxam) là đồng phân lập thể của Metalaxyl, có cấu hình hoạt động sinh học mạnh hơn.
  • Hiệu quả: Metalaxyl-M thường có hiệu lực hơn đối với các bệnh oomycete cụ thể (ví dụ, bệnh sương mai, bệnh mốc sương), trong khi Metalaxyl có khả năng kiểm soát phổ rộng hơn đối với nhiều loại mầm bệnh nấm hơn.

5. Metalaxyl có tác dụng điều trị những bệnh nào?

Trả lời: Metalaxyl chủ yếu nhắm vào các bệnh do nấm oomycetes gây ra, bao gồm:
  • Bệnh sương mai (nho, dưa chuột, rau diếp)
  • Bệnh mốc sương (khoai tây, cà chua)
  • Thân đen (thuốc lá)
  • Bệnh thối rễ và thối thân (bệnh do đất gây ra)

6. Metalaxyl được sử dụng như thế nào?

Trả lời:Có thể áp dụng theo 3 phương pháp:
  • Phun lá: Dùng để kiểm soát bệnh trên mặt đất (ví dụ, bệnh mốc sương trên khoai tây).
  • Xử lý hạt giống: Phủ hoặc xử lý hạt giống để bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh có trong đất (ví dụ như bệnh chết rụng hạt giống).
  • Xử lý đất: Tưới đẫm hoặc trộn vào đất để tiêu diệt các bệnh nhiễm trùng ở rễ.

7. Metalaxyl có thể trộn với các loại thuốc diệt nấm khác không?

Trả lời: Có, Metalaxyl thường được kết hợp với các loại thuốc diệt nấm khác để tăng hiệu quả và kiểm soát khả năng kháng thuốc:
  • Kết hợp phổ biến:
    • Metalaxyl + Mancozeb: Dùng để kiểm soát bệnh mốc sương (tác động toàn thân + tiếp xúc).
    • Metalaxyl + Chlorothalonil: Bảo vệ phổ rộng chống lại nấm oomycetes và nấm túi.
    • Cymoxanil + Metalaxyl: Kiểm soát hiệp đồng bệnh sương mai (tiếp xúc + toàn thân).
  • Tránh Trộn Với: Các chất có tính kiềm mạnh vì chúng có thể làm giảm hiệu quả.

8. Metalaxyl 35 WS được sử dụng để làm gì?

Trả lời:
  • 35 bài hát đề cập đến công thức bột thấm ướt 35% được thiết kế cho xử lý hạt giống.
  • Sử dụng chính: Phòng trừ bệnh sương mai, bệnh mốc sương và thối rễ ở khoai tây, cà chua và các loại cây trồng dễ bị nhiễm bệnh khác. Bột được trộn với nước để phủ hạt giống đồng đều.

9. Metalaxyl có an toàn với môi trường không?

Trả lời:
  • Metalaxyl ổn định trong nhiều điều kiện pH, giúp giảm nguy cơ suy thoái môi trường.
  • Các biện pháp phòng ngừa: Tránh sử dụng ở đất ngập nước vì độ ẩm quá cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và tăng khả năng chảy tràn. Thực hiện theo các quy định của địa phương về xử lý và lưu trữ.

10. Metalaxyl so sánh với Azoxystrobin như thế nào?

Trả lời:
  • Nấm mục tiêu:
    • Metalaxyl: Chuyên trị các loại nấm oomycetes (ví dụ, bệnh mốc sương, bệnh sương mai).
    • Azoxystrobin: Phổ rộng, có hiệu quả chống lại các loại nấm túi, nấm đảm và một số loại nấm deuteromycetes.
  • Chế độ hành động:
    • Metalaxyl: Thuốc chữa bệnh (điều trị các bệnh nhiễm trùng hiện có).
    • Azoxystrobin: Chủ yếu có tác dụng phòng ngừa (ngăn chặn sự nảy mầm của bào tử).
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn