Tìm kiếm
Đóng hộp tìm kiếm này.

Diquat 200g/L SL

Thành phần hoạt tính: Diquat Dibromide
Số CAS: 85-00-7
Công thức phân tử: C₁₂H₁₂Br₂N₂
Phân loại: Thuốc diệt cỏ tiếp xúc không chọn lọc có tính chất toàn thân nhẹ
Sử dụng chính: Kiểm soát cỏ dại lá rộng, cỏ và cỏ dại thủy sinh thông qua việc làm khô nhanh các mô thực vật

Chế độ hành động

  • Cơ chế: Ức chế quá trình truyền electron trong quá trình quang hợp, dẫn đến sự hình thành các loại oxy phản ứng (ví dụ, hydro peroxide).
  • Tốc độ hành động: Héo thấy rõ trong vòng 24 giờ sau khi phun; lá khô hoàn toàn trong vòng vài ngày.
  • Đặc điểm hệ thống: Có tính hệ thống nhẹ, nhưng chủ yếu tác động lên các mô xanh tiếp xúc; không di chuyển đáng kể trong thực vật.

Mục tiêu Cỏ dại & Ứng dụng

Mục tiêu cỏ dại Cây trồng chính/Diện tích Sử dụng chính
Cỏ lá rộng (ví dụ, lục bình, rong đuôi chồn)
Cỏ (ví dụ, cỏ chuồng)
Khu vực không trồng trọt
Khoai tây
Rau
Vườn cây ăn quả
Môi trường nước
– Làm khô trước khi thu hoạch (ví dụ, khoai tây, bông, đậu nành)
– Quản lý cỏ dại dưới nước
– Làm cỏ vườn cây ăn quả và đất nông nghiệp
– Ức chế sự ra hoa của cây mía

Công thức & Liều lượng

Công thức chung
  • Chất lỏng hòa tan (SL): 10% SL, 20% SL, 37.4% SL, 200g/L SL (lý tưởng cho các ứng dụng trên lá và dưới nước).
  • Chất cô đặc có thể nhũ hóa (EC): Có sẵn ở nhiều nồng độ khác nhau để có thể pha trộn linh hoạt hơn.
Tỷ lệ ứng dụng
Loại ứng dụng Liều dùng Phương pháp Giai đoạn mục tiêu
Sự khô hạn của cây trồng 3–6 g thành phần hoạt tính/100m² Phun lá Cây trồng chín trước khi thu hoạch
Làm cỏ trên đất nông nghiệp (không cày xới) 4,5–6 g thành phần hoạt tính/100m² Phun lá Cỏ dại hàng năm trong ngô mùa hè
Làm cỏ vườn cây ăn quả 6–9 g thành phần hoạt tính/100m² Phun lá Cỏ dại lá rộng trong vườn cây ăn quả
Kiểm soát cỏ dại dưới nước 1–2 L/ha (200g/L SL) Phun dưới bề mặt Cỏ dại chìm hoặc nổi

Các tính năng và lợi ích chính

  1. Hành động nhanh chóng: Hiệu quả rõ rệt trong vòng 24 giờ, lý tưởng để diệt cỏ dại khẩn cấp.
  2. Hiệu quả phổ rộng: Có hiệu quả đối với các loại cỏ lá rộng hàng năm và một số loại cỏ; đặc biệt hiệu quả đối với các loại cỏ thủy sinh như lục bình.
  3. Lượng đất còn lại thấp: Được hấp thụ mạnh bởi keo đất, giảm thiểu độc tính còn sót lại cho cây trồng sau này.
  4. Có thể phân hủy bằng ánh sáng: 80% bị quang phân trong vòng 4 ngày dưới ánh sáng mặt trời, làm giảm khả năng tồn tại trong môi trường.
  5. Khả năng chịu lạnh: Hoạt động tốt hơn amoni glufosinate ở nhiệt độ dưới 15°C.
  6. Khả năng tương thích của hỗn hợp bể: Có thể trộn với glyphosate để mở rộng phổ diệt cỏ dại.

An toàn & Xử lý

  • Khoảng thời gian trước khi thu hoạch (PHI): 7–10 ngày để đảm bảo lượng dư thừa tối thiểu trên cây trồng đã thu hoạch.
  • Các biện pháp phòng ngừa:
    • Tránh phun thuốc vào cây trồng non hoặc vỏ cây xanh để ngăn ngừa độc tố thực vật.
    • Sử dụng đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ) trong quá trình sử dụng.
    • Tránh xa nguồn nước; tránh chảy vào sông hoặc ao hồ.
  • Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Đóng gói & Phân phối

  • Bao bì nhỏ: Chai 500ml, 1L, 5L dành cho người dùng có quy mô nhỏ.
  • Đóng gói số lượng lớn: Thùng 25L, thùng 200L, thùng IBC 1000L phục vụ nông nghiệp thương mại.
  • Tầm với toàn cầu: Xuất khẩu sang Châu Phi, Nam Mỹ và Đông Nam Á; hỗ trợ dịch vụ OEM/ODM cho việc dán nhãn và công thức tùy chỉnh.

Những cân nhắc về môi trường

  • Sử dụng dưới nước: Có hiệu quả trong việc diệt cỏ dại dưới nước nhưng phải sử dụng cẩn thận để tránh gây hại cho các sinh vật thủy sinh không phải mục tiêu.
  • Tác động của đất: Không tồn tại lâu trong đất; an toàn khi sử dụng trong hệ thống canh tác bảo tồn.

Câu hỏi thường gặp về thuốc diệt cỏ Diquat Dibromide

1. Diquat Dibromide là gì và nó hoạt động như thế nào?

Diquat Dibromide là thuốc diệt cỏ tiếp xúc không chọn lọc thuộc nhóm bipyridylium. Thuốc này phá vỡ quá trình quang hợp bằng cách ức chế quá trình vận chuyển electron trong tế bào thực vật, dẫn đến sản xuất các loài oxy phản ứng (ví dụ, hydrogen peroxide). Điều này làm hỏng màng tế bào, gây ra tình trạng héo nhanh và khô héo các mô thực vật xanh. Mặc dù thuốc có một số đặc tính toàn thân nhẹ, nhưng thuốc chủ yếu tác động tại nơi tiếp xúc với lá, do đó có hiệu quả trong việc kiểm soát cỏ dại trên mặt đất.

2. Diquat có thể diệt trừ những loại cỏ dại nào?

  • Mục tiêu chính: Cỏ dại lá rộng hàng năm và lâu năm (ví dụ, lục bình, rong đuôi chồn, cây sậy).
  • Kiểm soát thứ cấp: Một số loại cỏ dại (ví dụ như cỏ lồng vực), mặc dù ít hiệu quả hơn đối với cỏ so với các loài lá rộng.
  • Sử dụng dưới nước: Có hiệu quả đối với các loại cỏ dại ngập nước và nổi trong ao, kênh rạch và hệ thống tưới tiêu.

3. Diquat thường được sử dụng ở đâu?

  • Cây trồng nông nghiệp: Khoai tây, bông, đậu nành, ngô (làm khô trước khi thu hoạch để làm khô các mô xanh và cỏ dại).
  • Khu vực không trồng trọt: Vườn cây ăn quả, vườn nho, ven đường và khu công nghiệp để kiểm soát cỏ dại phổ rộng.
  • Môi trường nước: Quản lý các loài thực vật thủy sinh xâm lấn như lục bình và bèo tấm.

4. Công thức phổ biến của Diquat là gì?

  • Chất lỏng hòa tan (SL): 10% SL, 20% SL, 200g/L SL (phổ biến nhất cho các ứng dụng trên lá và dưới nước).
  • Chất cô đặc nhũ hóa (EC): Được sử dụng để trộn với các loại thuốc trừ sâu khác.
  • Biểu mẫu ứng dụng: Phun qua lá, xử lý đất (tác động toàn thân hạn chế) và ứng dụng dưới bề mặt nước.

5. Nên sử dụng Diquat như thế nào để có kết quả tốt nhất?

  • Thời điểm: Áp dụng cho cỏ dại non, đang phát triển mạnh (giai đoạn trước khi ra hoa) để có hiệu quả tối đa.
  • Phương pháp:
    • Phun thuốc qua lá: Đảm bảo thuốc bao phủ đều lá cỏ dại; sử dụng thiết bị phun trên mặt đất để đảm bảo độ chính xác.
    • Hệ thống thủy sinh: Phun dưới bề mặt để diệt cỏ dại chìm mà không bị trôi quá nhiều.
  • Pha trộn: Dễ tan trong nước; trộn với glyphosate hoặc các loại thuốc diệt cỏ khác để kiểm soát cỏ dại rộng hơn.

6. Diquat có an toàn cho môi trường không?

  • An toàn cho đất: Có khả năng hấp thụ mạnh vào các hạt đất, giảm thiểu sự rửa trôi và độc tính còn sót lại cho các vụ mùa sau.
  • An toàn nước: Độc hại với sinh vật thủy sinh (cá, tảo, động vật không xương sống), do đó tránh sử dụng gần các nguồn nước hoặc trong điều kiện gió để tránh chảy tràn.
  • Phân hủy sinh học: Phân hủy nhanh bằng quang học (phân hủy 80% trong vòng 4 ngày dưới ánh sáng mặt trời), làm giảm khả năng tồn tại trong môi trường.

7. Những biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng Diquat là gì?

  • Bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay chống thấm nước, kính bảo hộ và áo dài tay để tránh tiếp xúc với da/mắt.
  • An toàn cho cây trồng: Tránh phun thuốc vào cây non hoặc vỏ cây xanh vì có thể gây độc cho thực vật.
  • Bảo quản: Bảo quản trong hộp đựng ban đầu, tránh xa thực phẩm, nước và nguồn nhiệt.
  • Xử lý: Thực hiện theo quy định của địa phương; không đổ sản phẩm thừa vào nguồn nước.

8. Diquat có thể được sử dụng trong canh tác hữu cơ không?

Không, Diquat là thuốc diệt cỏ tổng hợp và thường bị cấm trong các hệ thống hữu cơ. Nông nghiệp hữu cơ thường đòi hỏi các phương pháp kiểm soát cỏ dại không dùng hóa chất (ví dụ như phủ lớp mùn, cày đất bằng máy).

9. Diquat so với Paraquat như thế nào?

Tính năng Diquat Thuốc diệt cỏ Paraquat
Chế độ hành động Ức chế quá trình quang hợp thông qua vận chuyển điện tử Cơ chế tương tự, nhưng Paraquat độc hơn với con người
Tính chọn lọc Không chọn lọc, phổ rộng Không chọn lọc, giống nhau
Đất còn sót lại Thấp (hấp thụ đất mạnh) Trung bình, có thể kéo dài lâu hơn
Độc tính Trung bình (độc tính thấp đối với động vật có vú, độc tính cao đối với thủy sinh) Rất độc hại với con người (bị hạn chế ở nhiều quốc gia)
Sử dụng phổ biến Cỏ dại dưới nước, làm khô trước khi thu hoạch Kiểm soát cỏ dại không phải cây trồng, thường bị hạn chế

10. Khoảng cách trước khi thu hoạch (PHI) của Diquat là bao lâu?

PHI thường là 7–10 ngày, nghĩa là không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong thời gian này trước khi thu hoạch mùa màng để đảm bảo mức dư lượng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

11. Diquat có hoạt động ở nhiệt độ lạnh không?

Có, Diquat hiệu quả hơn glufosinate ammonium ở nhiệt độ dưới 15°C (59°F), do đó phù hợp để diệt cỏ dại vào đầu mùa hoặc ở vùng khí hậu mát mẻ.

12. Làm thế nào để kiểm soát tình trạng kháng thuốc Diquat?

  • Luân phiên: Tránh sử dụng liên tục; luân phiên sử dụng thuốc diệt cỏ có cơ chế tác động khác nhau (ví dụ: glyphosate, chất ức chế tổng hợp acetolactate).
  • Hỗn hợp thuốc diệt cỏ: Kết hợp với các loại thuốc diệt cỏ khác (ví dụ: glyphosate) để tác động vào nhiều con đường sinh lý và giảm nguy cơ kháng thuốc.

13. Có thể sử dụng Diquat cho các loại rong rêu thủy sinh mà không gây hại cho cá không?

Diquat có độc với sinh vật thủy sinh, do đó phải tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sử dụng:

 

  • Sử dụng công thức được chấp thuận để sử dụng dưới nước.
  • Sử dụng ở liều lượng thấp và tránh phun quá nhiều vào nguồn nước.
  • Tham khảo các quy định về môi trường tại địa phương trước khi sử dụng trong hoặc gần nước.

14. Thời hạn sử dụng của Diquat là bao lâu?

Diquat có thời hạn sử dụng là 2–3 năm khi được bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ mát, khô (tránh đông lạnh hoặc nhiệt độ quá cao).

15. Diquat có gây hại cho con người không?

  • Độc tính: Độc tính trung bình nếu nuốt phải hoặc hấp thụ qua da; gây kích ứng mắt và da.
  • Biện pháp an toàn: Thực hiện theo hướng dẫn trên nhãn về thiết bị bảo vệ và tránh hít phải sương phun. Trong trường hợp tiếp xúc, hãy rửa sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
2,4D 720g/L

2,4D 720g/L

Axit 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) là thuốc diệt cỏ toàn thân chọn lọc được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, lâm nghiệp và quản lý cỏ để kiểm soát cỏ lá rộng mà không ảnh hưởng đến cỏ và cây trồng ngũ cốc. Thuốc diệt cỏ 2,4-D 720g/L SL (Chất lỏng hòa tan) của chúng tôi là

Đọc thêm »
Imazamox 33g/L + Imazapyr 15g/L SL

Imazamox 33g/L + Imazapyr 15g/L SL

Thuốc diệt cỏ ức chế ALS toàn thân để kiểm soát cỏ dại phổ rộng sau khi mọc Imazamox 33g/L + Imazapyr 15g/L SL là thuốc diệt cỏ dạng lỏng hòa tan (SL) cao cấp cung cấp phổ rộng, tác dụng kéo dài

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn