Thành phần hoạt tính
Cyazofamid 10% (công thức SC)
Số CAS
120116-88-3
Lớp Hóa học
Thuốc diệt nấm QiI (Chất ức chế Quinone bên trong) – Nhóm FRAC 21
Chế độ hành động
Cyazofamid ức chế phức hợp ty thể III (vị trí Qi), phá vỡ quá trình sản xuất năng lượng ở nấm oomycete. Cơ chế hoạt động có mục tiêu này dẫn đến ức chế nhanh sự phát triển của nấm trong khi vẫn duy trì tính chọn lọc cao và an toàn cho cây trồng.
Mục tiêu mầm bệnh
-
Phytophthora infestans (Bệnh mốc muộn)
-
Loài Peronospora (Bệnh sương mai)
-
Loài Pythium (Thối rễ và chết cây)
Ứng dụng cây trồng
-
Cà chua
-
Khoai tây
-
Quả dưa chuột
-
Rau xà lách
-
Quả nho
-
Củ hành
-
Rau chân vịt
-
Cây cảnh
Liều lượng và cách sử dụng khuyến cáo
Mùa vụ |
Bệnh được kiểm soát |
Tỷ lệ ứng dụng |
Thời gian & Tần suất |
Cà chua |
Bệnh mốc sương |
500–750 mL/ha |
Bắt đầu phòng ngừa, lặp lại sau mỗi 7–10 ngày |
Khoai tây |
Bệnh mốc sương |
500–700 mL/ha |
Trước khi bệnh phát triển, 2-3 lần sử dụng |
Quả dưa chuột |
Sương mai |
400–600 mL/ha |
Bắt đầu từ những dấu hiệu đầu tiên của bệnh |
Rau xà lách |
Sương mai |
500 mL/ha |
Áp dụng 7-10 ngày một lần khi cần thiết |
Cây cảnh |
Pythium, Phytophthora |
500–750 mL/ha (hoặc 50–100 mL/100 L nước) |
Phun lá hoặc tưới đẫm tùy theo nguy cơ |
Sử dụng lượng nước 200–500 L/ha tùy thuộc vào loại cây trồng và mật độ tán cây. Đảm bảo phủ kín để có hiệu suất tốt nhất.
Lợi ích chính
-
Có tính chọn lọc cao đối với nấm oomycete (không có tác dụng đối với nấm thực sự)
-
Tác dụng nhanh với tác dụng bảo vệ và chống bào tử
-
Chịu mưa trong vòng 1–2 giờ sau khi áp dụng
-
Độc tính thực vật thấp – an toàn cho cây trồng rau và cây cảnh nhạy cảm
-
Khả năng tương thích tuyệt vời với các đối tác hỗn hợp bể
-
Lý tưởng cho các chương trình quản lý sức đề kháng do cơ chế hoạt động mới lạ của nó
Tùy chọn đóng gói
-
Chai 100 mL / 250 mL / 500 mL
-
Thùng HDPE 1 L / 5 L / 20 L
-
Có sẵn bao bì tùy chỉnh cho các đơn đặt hàng OEM/ODM và nhãn hiệu riêng
Lưu trữ và thời hạn sử dụng
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp. Thời hạn sử dụng là 2 năm trong bao bì nguyên vẹn.
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Điều gì làm cho Cyazofamid khác biệt so với các loại thuốc diệt nấm khác?
A: Cyazofamid đặc biệt nhắm vào nấm oomycete (như Phytopthora Và Cây họ đậu) với tác động tối thiểu đến nấm hoặc vi khuẩn có lợi. Nó có hiệu quả cao ở nồng độ thấp và có cơ chế hoạt động độc đáo (FRAC Nhóm 21).
Câu hỏi 2: Tôi có thể trộn Cyazofamid với các loại thuốc diệt nấm hoặc thuốc trừ sâu khác không?
A: Có, nó thường tương thích với hầu hết các loại thuốc diệt nấm (như mancozeb, cymoxanil, dimethomorph) và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, hãy luôn thực hiện thử nghiệm lọ nhỏ trước khi trộn vào bể.
Câu hỏi 3: Cyazofamid có an toàn cho ong và côn trùng có ích không?
A: Có, thuốc có độc tính thấp đối với các loài thụ phấn và thiên địch khi sử dụng theo chỉ dẫn. Tránh phun thuốc vào thời điểm ong hoạt động mạnh nhất để giảm thiểu phơi nhiễm.
Câu hỏi 4: Bao lâu sau khi phun thì Cyazofamid sẽ có khả năng chống chịu với mưa?
A: Thông thường, Cyazofamid sẽ bền với nước trong vòng 1–2 giờ sau khi sử dụng, tùy thuộc vào điều kiện sấy khô.
Câu hỏi 5: Thuốc Cyazofamid có tác dụng chữa bệnh không?
A: Chủ yếu là phòng ngừa và ức chế sự nảy mầm và nhiễm trùng của bào tử. Tuy nhiên, hoạt động chữa bệnh giai đoạn đầu đã được quan sát thấy khi áp dụng ngay sau khi nhiễm trùng.
Câu 6: Khoảng thời gian trước khi thu hoạch (PHI) là bao lâu?
A: PHI thay đổi tùy theo mùa vụ, thường là 3–7 ngày. Luôn kiểm tra khuyến nghị trên nhãn địa phương.
Câu hỏi 7: Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng thủy canh hoặc nhà kính không?
A: Có, Cyazofamid 10% SC có thể được sử dụng an toàn trong môi trường nhà kính và hệ thống sản xuất có kiểm soát.