Isoprocarb 20% EC – Thuốc trừ sâu Carbamate tác dụng nhanh để kiểm soát côn trùng cánh nửa

Isoprocarb 20% EC là một công thức cô đặc nhũ tương có hiệu quả cao chứa 20% của thuốc trừ sâu carbamate Isoprocarb (2-isopropoxyphenyl methylcarbamate). Thuốc trừ sâu tiếp xúc và tác động vào dạ dày này có tác dụng tiêu diệt nhanh chóng nhiều loại sâu bọ hút và nhai, đặc biệt hiệu quả đối với sâu bọ cánh nửa trên lúa, rau và cây ăn quả.

Thông số kỹ thuật

Tham số Đặc điểm kỹ thuật
Thành phần hoạt tính Isoprocarb 20% có/không có
Họ Hóa Học Thuốc trừ sâu Carbamate
Chế độ hành động Chất ức chế Acetylcholinesterase (IRAC Nhóm 1A)
Loại công thức Chất cô đặc có thể nhũ hóa (EC)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng màu nâu nhạt đến vàng
Mùi Mùi thơm đặc trưng
pH (dung dịch 1%) 6.0-8.0
Điểm chớp cháy >80°C
Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất

Chế độ hành động

Isoprocarb có tác dụng như sau:

  • Tiếp xúc chất độc: Giết chết sâu bệnh khi tiếp xúc trực tiếp

  • Chất độc trong dạ dày: Có hiệu quả khi uống vào

  • Hành động hơi: Có tác dụng khử trùng hạn chế trong không gian kín

Hợp chất này ức chế enzyme acetylcholinesterase trong hệ thần kinh của côn trùng, gây tê liệt và chết nhanh chóng.

Sâu bệnh mục tiêu và cây trồng

Các loài gây hại chính được kiểm soát

Cơm:

  • Rầy nâu (Nilaparvata lugens)

  • Rầy lưng trắng (Sogatella furcifera)

  • rầy xanh (Các loài Nephotettix)

Rau:

  • Rệp (Myzus persicaeRệp vừng gossypii)

  • Rệp (bọ trĩ tabaciFrankliniella occidentalis)

  • rầy lá (Amrasca biguttula)

Vườn cây ăn quả:

  • Rầy xanh trà (Empoasca onukii)

  • Rầy cam chanh (Diaphorina citri)

Hướng dẫn nộp đơn

Mùa vụ Mục tiêu sâu bệnh Liều dùng Thể tích nước PHI (Ngày)
Cơm Rầy xanh 1000-1500 mL/ha 300-500 lít/ha 14
Rau Rệp/Rệp sáp 750-1000 mL/ha 500-750 lít/ha 7
Trà rầy xanh 800-1200 mL/ha 1000 lít/ha 10

Mẹo ứng dụng:

  1. Áp dụng khi có dấu hiệu đầu tiên của sự xâm nhập của sâu bệnh

  2. Đảm bảo phủ kín toàn bộ cả hai bề mặt lá

  3. Tốt nhất nên áp dụng vào sáng sớm hoặc chiều muộn

  4. Tránh sử dụng trong thời kỳ ra hoa để bảo vệ các loài thụ phấn

  5. Lặp lại các ứng dụng sau mỗi 10-14 ngày nếu cần

Đặc điểm hiệu suất

Ưu điểm chính

  • Đánh gục nhanh chóng (hiệu quả thấy rõ sau 30 phút)

  • Hiệu quả ban đầu tốt chống lại ấu trùng và người lớn

  • Hoạt động còn lại vừa phải (5-7 ngày)

  • Nguy cơ độc tính thực vật thấp khi sử dụng theo chỉ dẫn

  • Tiết kiệm chi phí giải pháp kiểm soát loài cánh nửa

Hạn chế

  • Thời gian tồn lưu ngắn so với neonicotinoid

  • Độc tính cao đối với ong (tránh thời kỳ ra hoa)

  • Tăng sức đề kháng ở một số quần thể rầy

Hồ sơ an toàn và môi trường

Dữ liệu độc tính

  • Phân loại của WHO: II (Nguy hiểm vừa phải)

  • LD50 cấp tính qua đường uống (chuột): 150-200 mg/kg

  • LD50 qua da (thỏ): >2000 mg/kg

  • Độc tính đối với nước: Độc tính cao đối với cá (LC50 < 0,1 mg/L)

Biện pháp bảo vệ

  • PPE bắt buộc: Găng tay chống hóa chất, quần áo bảo hộ, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc

  • Khoảng thời gian tái nhập: 24 giờ cho công việc thực địa

  • Khoảng cách trước khi thu hoạch: 7-14 ngày tùy thuộc vào cây trồng

  • Vùng đệm: Duy trì khoảng cách 50m từ các nguồn nước

Quản lý sức đề kháng

Để ngăn ngừa sự phát triển của tình trạng kháng thuốc:

  • Xoay vòng với thuốc trừ sâu từ các nhóm IRAC khác nhau (đặc biệt là nhóm 4A neonicotinoid)

  • Giới hạn 2 lần sử dụng mỗi mùa

  • Kết hợp với các biện pháp kiểm soát sinh học (ví dụ, Chim sẻ lỗi cho BPH)

  • Chỉ sử dụng khi ngưỡng sâu bệnh vượt quá

Tùy chọn đóng gói

Có sẵn trong bao bì thân thiện với nông dân:

  • 100ml, 250ml (gói dành cho hộ nông dân nhỏ)

  • 500ml, 1L (trang trại vừa)

  • 5L, 10L, 20L (sử dụng thương mại/trồng trọt)

Hướng dẫn bảo quản

  • Bảo quản trong hộp đựng ban đầu ở nơi khô ráo, thoáng mát

  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 10-30°C

  • Tránh xa thực phẩm, thức ăn và nước uống

  • Không lưu trữ gần ngọn lửa hoặc nguồn nhiệt

Câu hỏi thường gặp

H: Isoprocarb có hiệu quả chống lại rầy kháng thuốc không?
A: Nó cho thấy hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào kiểu kháng thuốc. Nên theo dõi tình trạng kháng thuốc.

H: Tôi có thể trộn Isoprocarb với thuốc diệt nấm không?
A: Nói chung tương thích với hầu hết các loại thuốc diệt nấm ngoại trừ các công thức kiềm. Luôn luôn tiến hành thử nghiệm lọ trước.

H: Nó có thể so sánh với imidacloprid trong việc kiểm soát BPH như thế nào?
A: Giảm tác dụng nhanh hơn nhưng hoạt động còn lại ngắn hơn imidacloprid. Thường được dùng làm đối tác luân phiên.

H: Canh tác hữu cơ có an toàn không?
A: Không, đây là thuốc trừ sâu tổng hợp thông thường.

viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn