Bisultap 18% AS – Thuốc trừ sâu tương tự Nereistoxin để quản lý sâu bệnh hại lúa

Định vị sản phẩm: MỘT độc tính thấp, thân thiện với môi trường thuốc trừ sâu được thiết kế đặc biệt cho quản lý dịch hại tổng hợp trên lúa, phá vỡ sự truyền dẫn thần kinh của sâu bệnh thông qua ức chế cạnh tranh nAChR. Lý tưởng cho hệ thống nông nghiệp bền vững và IPM.

1. Thông số kỹ thuật

Tham số Đặc điểm kỹ thuật
Thành phần hoạt tính Bisultap 18% (có sẵn)
Lớp Hóa học Chất tương tự ancaloit chứa lưu huỳnh
Công thức Dung dịch nước (AS)
Chế độ hành động Chất chẹn nAChR → liệt thần kinh cơ
Độ hòa tan trong nước >500 g/L (20°C)
Phạm vi pH 4.5-6.5
Hạn sử dụng 24 tháng (bảo quản ở nhiệt độ 5-30°C)

2. Dữ liệu về sâu bệnh và hiệu quả

Kiểm soát chính (Hệ sinh thái lúa):

  • Sâu đục thân lúa (Chilo suppressalisScirpophaga incertulas)

  • Thư mục lá (Cnaphalocrocis medinalis)

  • Rầy nâu (Nilaparvata lugens)

Chỉ số hiệu quả (Thử nghiệm thực tế):

Sâu bọ Tử vong (72 HAT) Còn lại (7 DAT)
Sâu đục thân vàng 92.3% 85.7%
Rầy nâu 88.1% 76.2%
Thư mục lá lúa 94.6% 89.4%

HAT = Giờ sau khi điều trị | DAT = Ngày sau khi điều trị

3. Giao thức ứng dụng

Mùa vụ Sâu bọ Liều dùng Lượng phun Thời điểm quan trọng
Lúa gạo Sâu đục thân 900-1200 mL/ha 300-400 lít/ha Giai đoạn nở hàng loạt trứng
Lúa gạo Rầy xanh 750-1000 mL/ha 400-500 lít/ha Đỉnh xuất hiện của nhộng
Rau thợ đào lá 600-800 mL/ha 500-600 lít/ha Mỏ đầu tiên xuất hiện

Hướng dẫn vận hành:

  • Nộp qua tưới vùng rễ ngập nước (gạo) hoặc phun lá

  • Duy trì lớp nước 3-5 cm trong ruộng lúa trong vòng 72 giờ sau khi bón

  • Tránh phun khi nhiệt độ >35°C hoặc tốc độ gió >15 km/h

4. Hồ sơ về Môi trường và An toàn

Dữ liệu độc chất:

  • Phân loại của WHO: U (Không có khả năng gây nguy hiểm, cấp tính qua đường uống LD50 >5000 mg/kg)

  • An toàn cho ong mật: Thực tế không độc hại (LD50 >100 μg/ong)

  • Độc tính đối với cá: LC50 (96h) = 12,8 mg/L (độc tính trung bình)

Biện pháp phòng ngừa:
⚠️ Khoảng thời gian tái nhập: 12 giờ
⚠️ Vùng đệm: 10m từ môi trường sống dưới nước
⚠️ PHI: Gạo = 21 ngày, Rau lá = 14 ngày

5. Quản lý sức đề kháng

Đối tác luân phiên (Nhóm MoA):

  • Neonicotinoid (Nhóm 4A): Imidacloprid 17.8% SL

  • Pyrrol (Nhóm 13): Chlorfenapyr 10% SC

  • IGR (Nhóm 16): Buprofezin 25% SC

Tình trạng toàn cầu:

  • Đã đăng ký tại Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ

  • Không được chấp thuận ở EU/Hoa Kỳ (MRL chưa được thiết lập)

Tùy chọn đóng gói:

  • 250 mL, 500 mL (chai AS)

  • 1 L, 5 L (can HDPE)

  • 20 L (thùng polyetylen)

Yêu cầu lưu trữ:

  • Bảo vệ khỏi bị đóng băng (<5°C gây ra kết tinh)

  • Khuấy đều trước khi sử dụng nếu bảo quản >6 tháng

7. Ưu điểm về hiệu suất

Tham số Bisultap 18% AS OP thông thường
Độc tính của động vật có vú Cực kỳ thấp Cao
An toàn cho ong Xuất sắc Rủi ro quan trọng
Phát triển sức đề kháng Chậm (30+ thế hệ) Nhanh (5-8 thế hệ)
Độ bền mưa 1 giờ 6 giờ

8. Câu hỏi thường gặp

H: Bisultap có thể kiểm soát được BPH loại 4 không?
A: Hiển thị hiệu quả của 78% chống lại các quần thể kháng thuốc khi trộn trong bể với dinotefuran

H: Có tương thích với thuốc diệt nấm không?
A: Tương thích với tricyclazol nhưng không tương thích với đồng oxyclorua

H: Nguy cơ độc tính thực vật?
A: Không có trường hợp nào được phát hiện ở liều lượng khuyến cáo trên 12 giống lúa

Thuốc Cypermethrin 2.5% EC

Thuốc trừ sâu Cypermethrin 2.5% EC

Thuốc trừ sâu Cypermethrin là một loại pyrethroid tổng hợp phổ rộng, hiệu suất cao được thiết kế để sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn, y tế công cộng và kiểm soát dịch hại trong gia đình. Nổi tiếng với khả năng tiêu diệt nhanh chóng,

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn