Tìm kiếm
Đóng hộp tìm kiếm này.

Fenoxaprop 10% EC: Thuốc diệt cỏ chọn lọc cho cây ngũ cốc

Fenoxaprop 10% EC (Emulsifiable Concentrate) là thuốc diệt cỏ sau khi nảy mầm chọn lọc được thiết kế để kiểm soát cỏ dại hàng năm và lâu năm ở lúa mì, lúa mạch, lúa và các loại ngũ cốc khác. Thuộc họ thuốc diệt cỏ aryloxyphenoxypropionate (AOPP), thuốc này ức chế acetyl-CoA carboxylase (ACCase), một loại enzyme chính trong quá trình sinh tổng hợp lipid, dẫn đến ngừng phát triển và chết cỏ dại. Công thức 10% EC (fenoxaprop-P-ethyl 100 g/L) cung cấp nhũ tương tuyệt vời và độ phủ lá đồng đều, khiến nó trở thành sản phẩm chính trong các chương trình quản lý cỏ dại tích hợp (IWM).

Thành phần hoạt tính & Công thức

  • Tên hóa học: Fenoxaprop-P-ethyl (Số CAS 71283-70-4)
  • Lớp Hóa học: Aryloxyphenoxypropionate (chất ức chế ACCase, Nhóm HRAC 1)
  • Công thức phân tử: C₂₆H₂₂ClNO₄
  • Loại công thức: Chất cô đặc có thể nhũ hóa (EC)
  • Tính chất vật lý: Chất lỏng trong suốt màu nâu vàng, tan trong dung môi hữu cơ, pH 5,5–7,5, khối lượng riêng 1,05–1,10 g/cm³.

Chế độ hành động

  1. Sự hấp thụ và chuyển dịch qua lá:
    • Được lá cỏ dại hấp thụ nhanh chóng, vận chuyển qua mạch rây đến mô phân sinh (điểm sinh trưởng).
  1. Sự ức chế sinh hóa:
    • Ngăn chặn ACCase, ngăn chặn quá trình tổng hợp các axit béo chuỗi dài cần thiết cho sự hình thành màng tế bào.
  1. Tiến triển triệu chứng:
    • 5–7 ngày: Đầu lá chuyển sang màu tím hoặc đỏ, ngừng sinh trưởng
    • 10–14 ngày: Hoại tử lan rộng từ mép lá vào trong

Cây trồng mục tiêu và cỏ dại

Mùa vụ
Kiểm soát cỏ dại
Lúa mì/Lúa mạch
Yến mạch hoang dã, cỏ đen, cỏ lúa mạch đen hàng năm
Lúa gạo
Cỏ chuồng, cỏ đuôi cáo xanh, cỏ đuôi chó
Mía/Cỏ
Johnsongrass, dallisgrass, cỏ bluegrass hàng năm

Hướng dẫn sử dụng và liều dùng

Mùa vụ
Liều lượng (g ai/ha)
Thời gian nộp đơn
Phương pháp & Mẹo
Lúa mì mùa đông
50–100 (500–1000 mL 10% EC)
Giai đoạn 2-4 lá của cỏ dại (sau khi nảy mầm)
Phun 200–300 L nước/ha; thêm 0,5% v/v dầu hạt đã methyl hóa (MSO) để tăng cường khả năng hấp thụ.
Lúa gạo
70–120 (700–1200 mL 10% EC)
Giai đoạn 3–5 lá của cỏ dại (sau khi cấy ghép)
Thi công ở nơi có nước đọng (3–5 cm); tránh thi công vào lúc trời mưa lớn để tránh bị rửa trôi.
Lúa mạch
60–90 (600–900 mL 10% EC)
Giai đoạn đẻ nhánh sớm của cỏ dại
Trộn với bensulfuron-methyl để kiểm soát bệnh lá rộng; phun vào những ngày lặng gió (15–25°C).
Cỏ sân vườn
30–50 (300–500 mL 10% EC)
Xử lý tại chỗ cho cỏ dại non
Pha loãng trong 100–200 lít nước/ha; tránh sử dụng trên thảm cỏ bị căng thẳng.

Các tính năng chính và lợi ích được tối ưu hóa cho SEO

  1. Kiểm soát cỏ có chọn lọc:
    • Tiêu diệt hơn 20 loại cỏ dại trong khi vẫn bảo vệ các loại cây lá rộng; lý tưởng cho việc luân canh lúa mì-lúa mạch.
  1. Hiệu quả hệ thống:
    • Di chuyển đến rễ, đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn các loại cỏ dại lâu năm như cỏ Johnson.
  1. An toàn cây trồng:
    • An toàn khi sử dụng cho ngũ cốc khi cỏ dại ở giai đoạn 2–4 lá; độc tính tối thiểu đối với cây trồng.
  1. Quản lý dư lượng:
    • Thời gian bán hủy trong đất ngắn (10–14 ngày) cho phép luân canh sớm sang cây đậu nành, ngô hoặc rau.
  1. Hiệu quả về chi phí:
    • Tỷ lệ bón thấp (50–120 g ai/ha) giúp giảm chi phí đầu vào so với việc bón nhiều loại thuốc diệt cỏ.

Ghi chú về An toàn & Môi trường

  • Độc tính:
    • Độc tính đối với động vật có vú thấp (LD₅₀ > 2000 mg/kg chuột); rủi ro trung bình đối với cá (LC₅₀ 1–10 mg/L).
  • Phòng ngừa môi trường:
    • Duy trì khoảng cách đệm 50m từ các nguồn nước; tránh phun vào những ngày có gió để tránh trôi dạt.
  • Luân canh cây trồng:
    • Chờ 3 tháng trước khi trồng các loại cây trồng nhạy cảm (ví dụ như củ cải đường, rau bina); an toàn cho cây họ đậu sau 60 ngày.
  • Kho:
Bảo quản ở nhiệt độ 5–30°C, tránh xa thực phẩm/thức ăn chăn nuôi; đậy kín hộp đựng để tránh bay hơi.

Đóng gói & Tuân thủ

  • Gói tiêu chuẩn: Bình chứa COEX 1L, 5L, 20L có nhãn chống tia UV.
  • Tình trạng quản lý:
    • Đã đăng ký tại EU, Hoa Kỳ (EPA), Trung Quốc và các vùng sản xuất ngũ cốc lớn.
  • Hạn sử dụng: 3 năm theo điều kiện bảo quản khuyến nghị.

Khả năng tương thích & hỗn hợp bể

  • Kết hợp phổ biến:
    • Với 2,4-D để kiểm soát cỏ lá rộng + cỏ trong lúa mì
    • Với metribuzin để diệt cỏ dại trước/sau khi nảy mầm ở lúa
  • Chất bổ trợ:
    • Sử dụng MSO (1% v/v) hoặc chất hoạt động bề mặt không ion để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc diệt cỏ trong điều kiện khô.

Câu hỏi thường gặp tập trung vào SEO

  • Fenoxaprop 10% EC có thể diệt trừ loại cỏ dại nào?
Chủ yếu là các loại cỏ hàng năm/lâu năm như yến mạch hoang dã, cỏ đen, cỏ chuồng.
  • Có thể sử dụng ở ruộng lúa được không?
Có, để kiểm soát cỏ dại sau khi cấy ghép ở giai đoạn 3–5 lá.
  • Khoảng thời gian trước khi thu hoạch (PHI) là gì?
    • Lúa mì/Lúa mạch: 45 ngày
    • Gạo: 60 ngày
  • Làm thế nào để quản lý yến mạch hoang dã kháng thuốc diệt cỏ?
Thay đổi thuốc diệt cỏ nhóm 2 (thuốc ức chế ALS) hoặc nhóm 15 (acetamide).
  • Fenoxaprop có an toàn cho cỏ sân vườn không?
Có, dùng để xử lý tại chỗ các loại cỏ dại trên thảm cỏ đã mọc; tránh sử dụng trên các khu vực mới gieo hạt.

Dữ liệu hiệu suất thực địa

  • Thử nghiệm lúa mì ở Châu Âu:
75 g ai/ha + MSO kiểm soát 92% yến mạch hoang dã, giúp tăng năng suất lúa mì lên 1,8 tấn/ha.
  • Thử nghiệm lúa gạo ở Châu Á:
100 g ai/ha ức chế cỏ lồng vực bằng 95%, cải thiện khả năng đẻ nhánh và làm đầy hạt lúa.

Giới hạn dư lượng

Mùa vụ
MRL (mg/kg)
Khu vực quản lý
Lúa mì/Lúa mạch
0.05
EU, Bộ luật Thực phẩm
Cơm
0.1
EPA, Trung Quốc
Cỏ sân vườn
Không có
Cây trồng phi lương thực
Để biết bảng dữ liệu kỹ thuật chi tiết hoặc yêu cầu công thức tùy chỉnh, hãy liên hệ với các chuyên gia nông nghiệp của chúng tôi để được khuyến nghị theo từng khu vực.
Oxyfluorfen 240 g/l EC

Oxyfluorfen 240 g/l EC

Thành phần hoạt chất: Oxyfluorfen Số CAS: 42874-03-3 Công thức hóa học: C₁₅H₁₁ClF₃NO₄ Phân loại: Thuốc diệt cỏ tiếp xúc chọn lọc (chất ức chế PPO) Công dụng chính: Kiểm soát cỏ dại lá rộng và cỏ trên lúa, bông,

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn