Florasulam 50g/L SC – Thuốc diệt cỏ Sulfonamide tiên tiến cho cây ngũ cốc

Định vị sản phẩm: MỘT độc tính thấpcó tính chọn lọc cao thuốc diệt cỏ sulfonamid được bào chế dưới dạng hỗn dịch cô đặc (SC), nhắm vào các loại cỏ lá rộng kháng thuốc trong lúa mì và các loại ngũ cốc khác. Được phát triển bởi Dow AgroSciences, thuốc này ức chế acetolactate synthase (ALS) để phá vỡ sự phát triển của cỏ dại đồng thời đảm bảo an toàn cho cây trồng

Ưu điểm cốt lõi

Tính năng Điểm nổi bật về kỹ thuật
Chế độ hành động Chất ức chế ALS (Nhóm IRAC 2) → ngăn chặn sự tổng hợp axit amin chuỗi nhánh trong cỏ dại
Mục tiêu cỏ dại Lá rộng: Phương tiện truyền thông Stellaria (cây rau má), Capsella bursa-pastoris (túi của người chăn cừu), Galium aparin (dao chặt), Sinapis arvensis (mù tạt dại)
Độ bền mưa 1–2 giờ (Công thức SC tăng cường độ bám dính)
An toàn cây trồng Độc tính thực vật thấp ở lúa mì; không ảnh hưởng đến năng suất ở liều lượng khuyến cáo
Quản lý sức đề kháng Có hiệu quả chống lại cỏ dại kháng ALS; lý tưởng cho việc luân canh với các chất bắt chước auxin (ví dụ: 2,4-D)

Hướng dẫn nộp đơn

Sử dụng đã đăng ký (Trung Quốc và Canada):

Mùa vụ Mục tiêu cỏ dại Liều dùng Thời gian
Lúa mì mùa đông Cỏ dại lá rộng 75–90 mL/mu* Sau khi nảy mầm (giai đoạn cỏ dại 2-4 lá)
Lúa mạch/Yến mạch Lá rộng phức tạp 20–35 mL/ha Trước khi nảy mầm hoặc sau khi nảy mầm sớm
*1 mu = 667 m²; Lượng phun: 300–400 L/ha

Thực hành chính:

  • Áp dụng cho đất ẩm để hấp thụ tối ưu; tránh điều kiện khô hạn.

  • LÀM không phun thuốc trong thời kỳ cây trồng ra hoa hoặc ra quả để tránh thương tích.

  • Tùy chọn hỗn hợp bể: Tương thích với fenoxaprop-P-ethyl (cỏ) nhưng tránh xa organophosphates.

Hồ sơ an toàn và môi trường

Tham số Dữ liệu Ghi chú về quy định
Lớp độc tính Độc tính thấp (WHO Class U) An toàn cho người vận hành có PPE tiêu chuẩn
Độc tính sinh thái Độc hại với cá và sinh vật thủy sinh Yêu cầu khoảng cách đệm 50m từ các vùng nước
Thời gian bán hủy của đất DT50: 7–14 ngày Nguy cơ rò rỉ thấp (chỉ số GUS: 1,8)
Thời gian tái nhập cảnh 24 giờ

Tình trạng quản lý

  • Trung Quốc: Đã đăng ký cho lúa mì mùa đông (Số đăng ký LS200112)

  • Canada: Được chấp thuận cho MRL trong lúa mạch, yến mạch, lúa mì (2002)

  • Tương đương toàn cầu: Được tiếp thị như Primus® (Dow) trong ngũ cốc EU

Giao thức quản lý sức đề kháng

  1. Xoay nhóm MoA: Thay thế bằng chất ức chế ACCase (ví dụ, clodinafop) hoặc chất bắt chước auxin (ví dụ, MCPA).

  2. Giới hạn ứng dụng: Sử dụng tối đa 1 lần mỗi mùa để trì hoãn khả năng kháng thuốc ALS.

  3. Giám sát các trường: Kiểm tra xem cỏ dại có thoát ra ngoài không (ví dụ, Conyza canadensis).

Câu hỏi thường gặp

H: Florasulam có thể kiểm soát được cỏ dại trưởng thành không?
A: Không – hiệu quả giảm đáng kể sau giai đoạn 4 lá. Áp dụng sớm.

H: Tác động đến cây trồng luân canh?
A: Tránh trồng các loại rau họ cải (ví dụ như bắp cải, củ cải) trong vòng 3–6 tháng sau khi bón phân.

Q: Thời hạn sử dụng và bảo quản?
A: 2 năm trong hộp kín ở nhiệt độ 5–30°C; tránh đông lạnh.

flumioxazin 51% WDG

Thuốc diệt cỏ Flumioxazin 51% WDG

Flumioxazin 51% WDG là thuốc diệt cỏ N-phenylimide hiệu quả cao được bào chế dưới dạng hạt phân tán trong nước (WDG). Được phân loại theo Nhóm 14 bởi Hiệp hội Khoa học Cỏ dại Hoa Kỳ, thuốc ức chế protoporphyrinogen oxidase (PPO),

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn