Flucarbazone-Na 70% WDG – Thuốc diệt cỏ ức chế ALS tiên tiến cho cây trồng ngũ cốc

Flucarbazone-Na 70% WDG – Thuốc diệt cỏ ức chế ALS tiên tiến cho cây trồng ngũ cốc: MỘT thuốc diệt cỏ sulfonylurea hiệu lực cao được bào chế dưới dạng hạt phân tán trong nước (WDG), nhắm vào các loại cỏ dại kháng thuốc ở lúa mì và lúa mạch. Được biết đến với tỷ lệ sử dụng thấp Và an toàn cây trồng vượt trội, nó ức chế acetolactate synthase (ALS) để phá vỡ sự phát triển của cỏ dại ở cấp độ tế bào.

Thông số kỹ thuật chính

Tham số Đặc điểm kỹ thuật
Thành phần hoạt tính Flucarbazone-natri 70% (w/w)
Lớp Hóa học Sulfonylurea (Nhóm 2 của IRAC: Thuốc ức chế ALS)
Công thức Hạt phân tán trong nước (WDG)
Mục tiêu cỏ dại Avena fatua (yến mạch hoang dã), Alopecurus myosuroides (cỏ đen), Bromus tectorum (cây cỏ đuôi cáo)
Độ hòa tan 44 g/L (pH 7, 20°C)
Độ bền mưa 2 giờ
Hạn sử dụng 3 năm (bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát)

Ưu điểm cốt lõi

✅ Quản lý sức đề kháng:

  • Kiểm soát cỏ kháng ALS (ví dụ, Avena fatua kiểu sinh học R).

  • Có sự tương tác với fenoxaprop-P-ethyl để diệt cỏ dại phổ rộng.

✅ Ứng dụng chính xác:

  • Liều cực thấp: 15–30 g/ha (so với 500–1000 g/ha đối với thuốc diệt cỏ thông thường).

  • Sự hấp thụ rễ/thân nhanh chóng → cỏ dại còi cọc thấy rõ trong 48 giờ.

✅ An toàn cây trồng:

  • Không có độc tính thực vật ở lúa mì/lúa mạch ở liều lượng khuyến cáo.

  • Giảm thiểu tàn dư đất → luân canh cây trồng linh hoạt.

Giao thức ứng dụng

Mùa vụ Mục tiêu Weed Liều dùng Thời gian PHI (Ngày)
Lúa mì mùa xuân Yến mạch hoang dã, cỏ đen 20–25 g/ha Sau khi nảy mầm (cỏ dại 1–3 lá) 60
Lúa mạch mùa đông Cây cỏ đuôi cáo 15–20 g/ha Đẻ sớm 75

Ghi chú quan trọng:

  • Lượng phun: 200–300 L/ha (sử dụng vòi phun nhỏ để phun đều).

  • Tránh ứng dụng trong thời kỳ cây trồng bị căng thẳng (hạn hán, sương giá).

  • Đối tác Tank-Mix: Tương thích với 2,4-D hoặc MCPA để kiểm soát cây lá rộng.

Hồ sơ an toàn và môi trường

Tham số Dữ liệu Tuân thủ quy định
Độc tính của động vật có vú Thấp (LD₅₀ đường uống ở chuột: >5.000 mg/kg) Lớp U của WHO
Độc tính sinh thái Độc hại với sinh vật thủy sinh (LC₅₀ cá: 3,2 mg/L) Yêu cầu vùng đệm nước 50m
Thời gian bán hủy của đất DT₅₀: 30–60 ngày Sự kiên trì vừa phải
Khoảng thời gian tái nhập 12 giờ

⚠️ Hạn chế:

  • Cây trồng luân canh: Chờ ≥4 tháng trước khi trồng cây họ đậu, hạt có dầu hoặc rau.

  • Rủi ro trôi dạt: Sử dụng vòi phun chống trôi gần các loại cây lá rộng nhạy cảm.

Đăng ký toàn cầu & MRL

Quốc gia MRL (ppm) Cây trồng đã đăng ký
Canada 0,01 (lúa mì) Lúa mì, lúa mạch, yến mạch
Hoa Kỳ 0,02 (lúa mạch) Ngũ cốc
Liên minh châu Âu Không được chấp thuận

Dữ liệu hiệu suất (Thử nghiệm thực địa, Saskatchewan, Canada)

Các loài cỏ dại Hiệu quả kiểm soát (21 DAT) Tác động năng suất
Yến mạch hoang dã (A. fatua) 92% +8,5% so với không xử lý
Cỏ đen (A. Cơ vân) 87% +6.2%

Đóng gói & Xử lý

  • Gói thương mại: Túi giấy bạc 1 kg, 5 kg (chống ẩm).

  • Kho: Bảo quản kín ở nhiệt độ 10–25°C; tránh ánh nắng trực tiếp.

  • Sơ cứu:

    • Tiếp xúc với mắt: Rửa sạch bằng nước trong 15 phút.

    • Tiêu thụ: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế; KHÔNG được gây nôn.

Câu hỏi thường gặp

H: Hiệu quả đối với cỏ dại trưởng thành?
A: Kiểm soát hạn chế sau giai đoạn 3 lá; áp dụng sớm để có kết quả tối ưu.

H: Có tương thích với chất bổ trợ không?
A: Sử dụng chất hoạt động bề mặt không ion (0,1–0,25% v/v) để tăng hiệu quả.

Q: Thời gian chống mưa?
A: Cần phải thi công trong vòng 2 giờ không có mưa; thi công lại nếu có mưa lớn trong vòng 2 giờ.

Chiến lược quản lý sức đề kháng

Thông số kỹ thuật chính

Quizalofop-P-Ethyl 108g/L EC

Quizalofop-P-Ethyl 108g/L EC

Quizalofop-P-Ethyl là thuốc diệt cỏ sau khi nảy mầm tinh chế, hiệu suất cao được thiết kế để loại bỏ cỏ dại hàng năm và lâu năm trong nhiều loại cây trồng lá rộng. Công thức tiên tiến này

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn