Fluroxypyr-meptyl 288g/L EC

Fluroxypyr-meptyl 288g/L EC là một thuốc diệt cỏ auxin tổng hợp được bào chế dưới dạng cô đặc nhũ tương (EC). Nó nhắm vào các loại cỏ dại lá rộng thông qua sự phá vỡ hormone, gây ra sự phát triển không kiểm soát và cuối cùng là chết cây. Được biết đến với hiệu quả cao chống lại cỏ dại kháng thuốc và an toàn cho cây trồng trong ngũ cốc, nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cỏ dại tích hợp

Thông số kỹ thuật chính

Tham số Chi tiết
Thành phần hoạt tính Fluroxypyr-meptyl 288g/L (Ester Fluroxypyr-1-methylheptyl)
Số CAS 81406-37-3
Lớp Hóa học Axit pyridin cacboxylic (Hormone thực vật tổng hợp)
Loại công thức Chất cô đặc có thể nhũ hóa (EC)
Chế độ hành động Auxin bắt chước → phá vỡ sự phân chia tế bào và sự phát triển của mô mạch máu
Mục tiêu cỏ dại Lá rộng: Galium aparin (dao chặt), Cirsium arvense (cây kế), Convolvulus arvensis (cây bìm bìm)
Cây trồng đã đăng ký Lúa mì, lúa mạch, ngô, đồng cỏ

Hướng dẫn nộp đơn

Liều lượng & Thời gian:

Mùa vụ Mục tiêu cỏ dại Liều dùng Thời gian nộp đơn
Lúa mì Cây kế, cây kế sữa 150–200 mL/ha Sau khi nảy mầm (giai đoạn cỏ dại 2-4 lá)
Ngô Cây bìm bìm, cây cà độc dược 200–250 mL/ha Giai đoạn sinh trưởng sớm (3–5 lá)
Đồng cỏ Cây xâm lấn lá rộng 100–150 mL/ha Trước khi cỏ dại ra hoa

Thực hành quan trọng:

  • Lượng phun: 300–400 L/ha để phủ đồng đều.

  • Độ bền mưa: Cần thời gian khô ≥1 giờ sau khi thi công.

  • Tránh trôi dạt: Sử dụng vòi phun áp suất thấp để bảo vệ các cây lá rộng lân cận.

Hồ sơ an toàn và môi trường

Tham số Dữ liệu Ghi chú về quy định
Lớp độc tính Độc tính thấp đối với động vật có vú (WHO Class U) An toàn với PPE tiêu chuẩn
Độc tính sinh thái Rất độc hại với sinh vật thủy sinh Vùng đệm 50m từ các vùng nước
Thời gian bán hủy của đất DT50: 10–14 ngày Nguy cơ rò rỉ thấp
Thời gian tái nhập cảnh 12 giờ

⚠️ Các biện pháp phòng ngừa:

  • Không tương thích có chất phụ gia kiềm (pH >7,0).

  • Không áp dụng trong thời kỳ ra hoa của ngũ cốc để tránh phấn hoa bị hư hại.

Ưu điểm và hạn chế

Thuận lợi:
✅ Quản lý sức đề kháng: Có hiệu quả chống lại cỏ dại kháng bệnh ALS.
✅ An toàn cây trồng: Có chọn lọc đối với ngũ cốc; tác động tối thiểu đến lúa mì/lúa mạch.
✅ Triệu chứng nhanh: Héo thấy rõ trong vòng 48 giờ; cỏ dại chết trong vòng 7–10 ngày.

Hạn chế:
⚠️ Cây không phải mục tiêu: Nguy cơ trôi dạt vào cây họ đậu, rau và vườn cây ăn quả.
⚠️ Độ nhạy nhiệt độ: Hiệu quả giảm xuống dưới 10°C.

Quy định & Cung ứng

  • Nhà cung cấp: MedChemExpress (MCE) – Lưu ý: Chỉ bán cho mục đích nghiên cứu/đăng ký.

  • Kích thước gói: 100 mg với số lượng lớn (có thể tùy chỉnh).

  • Hạn sử dụng: 2 năm (bảo quản ở nhiệt độ 4–25°C trong hộp tối, đậy kín).

💡 Thông báo tuân thủ quan trọng:
Sản phẩm này là dành cho mục đích nghiên cứu khoa học hoặc đăng ký theo quy định, không sử dụng cho mục đích nông nghiệp thương mại 1. Đối với các ứng dụng thực tế, hãy tham khảo các công thức fluroxypyr đã đăng ký tại địa phương (ví dụ: Starane™).

Câu hỏi thường gặp

H: Nó có thể kiểm soát được cỏ dại trưởng thành không?
A: Hiệu quả hạn chế sau giai đoạn 6 lá; tối ưu cho cỏ dại non.

H: Khả năng tương thích với thuốc diệt cỏ không?
A: Có – trộn với fenoxaprop-P-ethyl để kiểm soát phổ rộng.

H: Tác động đến cây trồng luân canh?
A: Không có hạn chế nào đối với ngũ cốc; hãy đợi 30 ngày trước khi trồng các loại cây lá rộng.

viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn