- Cơ chế: Ức chế protoporphyrinogen oxidase (PPO), phá vỡ quá trình tổng hợp diệp lục → tích tụ các loại oxy phản ứng → tổn thương màng tế bào → hoại tử và cây chết.
- Thời gian nộp đơn:
- Tiền nảy mầm: Tạo thành lớp rào chắn đất để tiêu diệt mầm cỏ dại đang nảy mầm.
- Sau khi xuất hiện: Tác động khi tiếp xúc với lá, có hiệu quả đối với cỏ dại non đang phát triển mạnh.
Cây trồng |
Mục tiêu cỏ dại |
Công thức/Liều dùng |
Phương pháp ứng dụng |
Cơm |
Cỏ Barnyardgrass, cây cói |
23.5% EC: 25–30 mL/ha |
Phun qua lá (sau khi nảy mầm) |
Hành tây |
Rau dền, rau dền gai |
24% EC: 20–40 mL/ha |
Thuốc phun trước khi nảy mầm |
Bông |
Cây đuôi cáo, cây sesbania |
25% SC: 200–400 mL/ha |
Xử lý đất |
Cây ăn quả |
Mandrake, cỏ hàng năm |
2% Dạng hạt: 0,5–1 kg/ha |
Sự lan truyền trước khi nảy mầm |
Rau |
Cỏ dại hàng năm (ví dụ, cỏ đuôi cáo) |
95% TC: Điều chỉnh theo loại đất |
Hỗn hợp đất trước khi nảy mầm |
- Công thức chung:
- EC (Chất cô đặc có thể nhũ hóa): 20%, 23.5%, 24%, 480 g/L
- SC (Chất cô đặc hòa tan): 5%, 25%, 35%
- dạng hạt: 2%
- TC (Kỹ thuật cô đặc): 95%
- Bao bì:
- Nhỏ: Chai 1L, 5L (EC/SC)
- Số lượng lớn: phuy 200L, IBC 1000L (TC/Hạt)
- Kiểm soát phổ rộng: Có hiệu quả đối với cây hai lá mầm (rau dền, cây chenopodium album) và cây một lá mầm (cỏ đuôi chồn, cỏ đuôi ngựa).
- Mưa nhanh: Độ hòa tan trong nước thấp đảm bảo hiệu quả sau khi mưa.
- Hoạt động còn lại: Cung cấp khả năng kiểm soát dư lượng đất trong 2–4 tuần, giảm nhu cầu bón lại.
- Khả năng tương thích của hỗn hợp bể: Trộn với pendimethalin, sulfentrazone hoặc isoxaben để mở rộng phổ diệt cỏ dại.
- Thời gian:
- Trước khi nảy mầm: Áp dụng trước khi cây trồng nảy mầm hoặc trong vòng 1–2 ngày sau khi trồng.
- Sau khi nảy mầm: Tiêu diệt cỏ dại non (giai đoạn từ lá mầm đến 2 lá).
- Trộn:
- Pha loãng với nước tùy theo loại đất (tỷ lệ thấp hơn cho đất cát, cao hơn cho đất sét).
- Tránh trộn lẫn với thuốc diệt cỏ có tính kiềm để tránh hiện tượng đối kháng.
- Phạm vi phủ sóng: Đảm bảo phun đều cho các ứng dụng sau khi nảy mầm; trộn các chế phẩm dạng hạt vào lớp đất mặt.
- Độc tính:
- Nguy cơ cao đối với ong và sinh vật thủy sinh; tránh phun thuốc gần các nguồn nước hoặc cây trồng có hoa.
- Có độc tính trung bình đối với động vật có vú; đeo găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng.
- Kho: Nơi khô ráo, thoáng mát; tránh xa thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
- Tác động môi trường:
- Độ di động của đất thấp; bị phân hủy thông qua quá trình quang phân và hoạt động của vi sinh vật.
- Tránh sử dụng quá mức để ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc ở quần thể cỏ dại.
- Nhóm chế độ hành động: 14 (chất ức chế PPO).
- Chứng nhận: Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001 và các tiêu chuẩn khu vực (ví dụ: ICAMA cho Trung Quốc).
- An toàn cây trồng:Tránh sử dụng trên các loại cây trồng bị căng thẳng (hạn hán, nhiệt độ khắc nghiệt) để giảm thiểu rủi ro độc tính thực vật (ví dụ, lá tỏi bị bạc màu).
- 23.5% EC: Thích hợp cho lúa và bông, nhắm vào các loại cỏ hàng năm sau khi nảy mầm.
- 24% EC: Thích hợp cho cây hành và cây ăn quả, cung cấp khả năng kiểm soát trước và sau khi nảy mầm.
- 25% TỈNH: Công thức liều thấp cho vườn ươm rau và lâm nghiệp, có hiệu quả đối với cỏ dại lá rộng.
Câu hỏi thường gặp
Oxyfluorfen hoạt động như thế nào?
Oxyfluorfen hoạt động bằng cách ức chế enzyme protoporphyrinogen oxidase (PPO) trong thực vật. Enzyme này rất quan trọng đối với quá trình tổng hợp diệp lục. Khi bị ức chế, protoporphyrin IX tích tụ, sau đó tạo ra các loài oxy phản ứng (ROS) khi có ánh sáng và oxy. Các ROS này gây tổn thương màng tế bào, dẫn đến quá trình peroxy hóa lipid, phá vỡ chức năng tế bào và cuối cùng là hoại tử và chết cây. Nó có thể hoạt động như một loại thuốc diệt cỏ trước khi nảy mầm và sau khi nảy mầm. Là một loại thuốc diệt cỏ trước khi nảy mầm, nó tạo thành một rào cản trong đất ảnh hưởng đến cây con đang nảy mầm của cỏ dại, trong khi là một loại thuốc diệt cỏ sau khi nảy mầm, nó gây hại cho tán lá của cỏ dại non đang phát triển tích cực khi tiếp xúc.
Cơ chế hoạt động của Oxyfluorfen là gì?
Cơ chế hoạt động của oxyfluorfen tập trung vào việc ức chế PPO. Bằng cách ngăn chặn PPO, nó phá vỡ quá trình tổng hợp sinh học bình thường của diệp lục và heme ở thực vật. Nếu không có quá trình tổng hợp diệp lục thích hợp, thực vật không thể thực hiện quang hợp hiệu quả. Sự tích tụ các chất trung gian độc hại do ức chế PPO gây ra căng thẳng oxy hóa, dẫn đến sự phá vỡ màng tế bào và cấu trúc tế bào. Điều này dẫn đến cái chết của những cây dễ bị tổn thương, cho dù chúng đang mọc lên từ đất (kiểm soát trước khi mọc) hay đã phát triển (kiểm soát sau khi mọc).
Cơ chế hoạt động của Oxyfluorfen 23,5 EC là gì?
Oxyfluorfen 23.5 EC (Emulsifiable Concentrate) có cùng cơ chế hoạt động cơ bản như các công thức oxyfluorfen khác. Công thức 23.5 EC chứa 23.5% của thành phần hoạt tính oxyfluorfen. Khi được sử dụng, cho dù trước hay sau khi nảy mầm, oxyfluorfen trong công thức 23.5 EC sẽ ức chế PPO ở cây cỏ dại. Điều này gây ra sự tích tụ protoporphyrin IX, tạo ra ROS và sau đó là tổn thương màng tế bào, dẫn đến cái chết của cỏ dại. Dạng nhũ tương cô đặc cho phép trộn tương đối dễ dàng với nước để sử dụng đồng đều.
Những loại cây trồng nào có thể được hưởng lợi từ Oxyfluorfen?
Nhiều loại cây trồng có thể được hưởng lợi từ oxyfluorfen. Trong các loại cây trồng hàng loạt, nó thường được sử dụng trong lúa, bông và đậu nành để kiểm soát nhiều loại cỏ dại lá rộng và cỏ. Trong các loại cây trồng rau, nó có thể được sử dụng trong hành tây, tỏi và các loại cây trồng củ khác. Nó cũng hữu ích trong các loại cây ăn quả, chẳng hạn như vườn cây ăn quả, để kiểm soát sự phát triển của cỏ dại xung quanh gốc cây. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong một số loại cây trồng đặc sản và trong các vườn ươm lâm nghiệp để ngăn chặn sự cạnh tranh của cỏ dại.
Có thể sử dụng Oxyfluorfen cho hành tây và tỏi không?
Có, oxyfluorfen có thể được sử dụng trên hành tây và tỏi. Nó thường được sử dụng như một loại thuốc diệt cỏ trước khi nảy mầm để kiểm soát nhiều loại cỏ dại lá rộng và cỏ hàng năm. Khi sử dụng đúng cách, nó giúp giảm sự cạnh tranh của cỏ dại, cho phép hành tây và tỏi phát triển mà không bị cỏ dại cản trở. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tuân thủ liều lượng khuyến cáo và thời gian sử dụng cẩn thận để tránh bất kỳ vấn đề độc tính thực vật tiềm ẩn nào, đặc biệt là vì những loại cây trồng này có thể nhạy cảm với thuốc diệt cỏ.
Công dụng của Oxyfluorfen 23.5 EC là gì?
Oxyfluorfen 23.5 EC được sử dụng để diệt cỏ dại phổ rộng ở nhiều loại cây trồng khác nhau. Ở lúa, có thể sử dụng sau khi nảy mầm để diệt cỏ đuôi cáo và cỏ cói. Đối với bông, có thể sử dụng để xử lý đất trước khi nảy mầm để diệt cỏ dại như cỏ đuôi cáo và cây sesbania. Trong trồng hành, có thể sử dụng trước khi nảy mầm để diệt cỏ lợn, cây sậy và các loại cỏ dại hàng năm khác. Công thức 23.5 EC thường được pha với nước và phun qua lá hoặc bón vào đất tùy thuộc vào cây trồng và giai đoạn phát triển của cỏ dại.
Thuốc diệt cỏ Oxyfluorfen có công dụng gì?
Công dụng chính của thuốc diệt cỏ oxyfluorfen là kiểm soát cỏ dại lá rộng và cỏ dại trong các điều kiện nông nghiệp và làm vườn. Thuốc có thể được sử dụng trước khi nảy mầm để ngăn chặn hạt cỏ dại nảy mầm đúng cách bằng cách tạo ra một lớp độc hại trong đất cho cây con mới nảy mầm. Sau khi nảy mầm, thuốc có hiệu quả chống lại cỏ dại non đang phát triển mạnh, làm hỏng lá của chúng và ức chế sự phát triển của chúng. Thuốc được sử dụng trong nhiều loại cây trồng bao gồm ngũ cốc, rau, trái cây và ở một số khu vực không trồng trọt như vườn ươm và dọc theo hàng rào để quản lý quần thể cỏ dại.
Những công dụng được khuyến nghị của Oxyfluorfen đối với hành tây là gì?
Đối với hành tây, oxyfluorfen thường được khuyến cáo là thuốc diệt cỏ trước khi mọc. Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức được sử dụng, nhưng nhìn chung, đối với công thức phổ biến như 24% EC, cần sử dụng 20 – 40 mL/ha. Nên phun thuốc dưới dạng phun đều lên bề mặt đất trước khi hành tây mọc. Điều này giúp kiểm soát các loại cỏ dại lá rộng hàng năm như rau dền và rau dền gai, cũng như một số loại cỏ dại. Điều quan trọng là phải đảm bảo độ phủ đất tốt và tránh sử dụng khi có nguy cơ mưa lớn ngay sau khi sử dụng, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Có thể sử dụng Oxyfluorfen 23,5 EC cho gạo không?
Có, oxyfluorfen 23.5 EC có thể được sử dụng trên lúa. Thuốc thường được sử dụng sau khi nảy mầm để kiểm soát các loại cỏ dại như cỏ lồng vực và cỏ cói. Liều lượng khuyến cáo thường là khoảng 25 – 30 mL/ha, pha với một lượng nước thích hợp để phun qua lá. Khi sử dụng trên lúa, điều quan trọng là phải sử dụng đúng giai đoạn sinh trưởng của cỏ dại và cây lúa để đảm bảo kiểm soát cỏ dại hiệu quả đồng thời giảm thiểu mọi tác động tiêu cực tiềm ẩn đến cây lúa.
Liều dùng của Oxyfluorfen 23,5 EC là bao nhiêu?
Liều lượng oxyfluorfen 23,5 EC thay đổi tùy theo cây trồng và cỏ dại mục tiêu. Ví dụ, đối với lúa, liều lượng thường là 25 – 30 mL/ha để kiểm soát cỏ dại sau khi nảy mầm. Đối với bông, để xử lý đất trước khi nảy mầm, liều lượng có thể dao động từ 200 – 400 mL/ha. Đối với ứng dụng trước khi nảy mầm cho hành tây, liều lượng thấp hơn trong khoảng 20 – 40 mL/ha là phổ biến. Các liều lượng này là hướng dẫn và điều quan trọng là phải tham khảo nhãn sản phẩm và các dịch vụ khuyến nông địa phương để biết thông tin về liều lượng chính xác và cập nhật nhất cho các ứng dụng cụ thể.
Liều lượng thuốc diệt cỏ Oxyfluorfen là bao nhiêu?
Liều lượng thuốc diệt cỏ oxyfluorfen phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm công thức (ví dụ: EC, SC, dạng hạt), cây trồng đang được trồng, cỏ dại mục tiêu và phương pháp sử dụng (trước hoặc sau khi nảy mầm). Đối với ứng dụng trước khi nảy mầm chung cho rau, có thể sử dụng liều lượng 1 – 2 kg/ha của công thức 95% TC (Thuốc cô đặc kỹ thuật), điều chỉnh theo loại đất. Đối với các loại cây trồng theo hàng như đậu nành, liều lượng cho ứng dụng sau khi nảy mầm của một công thức thích hợp có thể dao động từ 50 – 200 mL/ha. Luôn tham khảo nhãn sản phẩm và các chuyên gia nông nghiệp địa phương để biết khuyến nghị về liều lượng chính xác.
Thuốc diệt cỏ có chứa Sulfentrazone và Oxyfluorfen
Thuốc diệt cỏ có chứa cả sulfentrazone và oxyfluorfen cung cấp phổ diệt cỏ rộng hơn. Sulfentrazone cũng là chất ức chế PPO, tương tự như oxyfluorfen, nhưng có đặc tính riêng biệt. Khi kết hợp, hai thành phần hoạt tính này có thể kiểm soát nhiều loại cỏ dại lá rộng và cỏ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng trước khi nảy mầm hoặc sau khi nảy mầm sớm trên các loại cây trồng như bông, đậu nành và rau. Sự kết hợp này cung cấp cả hoạt động đất - dư lượng và tiếp xúc -, tăng cường hiệu quả tổng thể của việc quản lý cỏ dại. Ví dụ, đối với bông, nó có thể kiểm soát các loại cỏ dại như rau dền, cây sesbania và cỏ đuôi chó hiệu quả hơn so với việc sử dụng riêng từng loại thuốc diệt cỏ.
Isoxaben, Oxadiazon và Oxyfluorfen
Isoxaben, oxadiazon và oxyfluorfen đều là thuốc diệt cỏ có cơ chế tác động khác nhau nhưng bổ sung cho nhau. Isoxaben ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào ở cây con cỏ dại đang nảy mầm, oxadiazon cũng là chất ức chế PPO giống như oxyfluorfen và oxyfluorfen, như đã mô tả, phá vỡ quá trình tổng hợp diệp lục. Khi được sử dụng kết hợp hoặc luân canh, chúng có thể kiểm soát cỏ dại toàn diện ở nhiều loại cây trồng khác nhau. Ví dụ, ở một số loại cây trồng rau, việc phun isoxaben trước khi trồng sau đó phun hỗn hợp oxadiazon và oxyfluorfen có thể kiểm soát nhiều loại cỏ dại lá rộng và cỏ hàng năm trong suốt mùa sinh trưởng. Phương pháp kết hợp này giúp kiểm soát các loài cỏ dại khác nhau và giảm nguy cơ phát triển tính kháng thuốc của cỏ dại.
Sulfentrazone và Oxyfluorfen
Sulfentrazone và oxyfluorfen, khi kết hợp, cung cấp khả năng diệt cỏ dại được tăng cường. Cả hai đều là chất ức chế PPO, nhưng chúng có thể có ái lực khác nhau đối với các loài cỏ dại và giai đoạn sinh trưởng khác nhau. Trong các ứng dụng trước khi nảy mầm, chúng hoạt động cùng nhau để tạo ra một rào cản đất - dư lượng hiệu quả hơn chống lại cỏ dại nảy mầm. Sau khi nảy mầm, chúng có thể nhanh chóng làm hỏng tán lá của cỏ dại mới mọc. Ở các loại cây trồng như đậu nành, sự kết hợp này có thể kiểm soát các loại cỏ dại khó quản lý như cây cần nước và cây rau dền Palmer. Sự kết hợp này cho phép tiếp cận toàn diện hơn để kiểm soát cỏ dại, giảm sự phụ thuộc vào một loại thuốc diệt cỏ duy nhất và có khả năng kéo dài tuổi thọ của chương trình thuốc diệt cỏ bằng cách làm chậm sự phát triển của khả năng kháng thuốc của cỏ dại.
Oxyfluorfen + Pendimethalin
Sự kết hợp của oxyfluorfen và pendimethalin là một lựa chọn phổ biến để kiểm soát cỏ dại ở nhiều loại cây trồng. Pendimethalin là chất ức chế nguyên phân ngăn chặn sự phân chia tế bào ở cây con cỏ dại, trong khi oxyfluorfen phá vỡ quá trình tổng hợp diệp lục. Cùng nhau, chúng cung cấp cả khả năng kiểm soát trước khi nảy mầm và sau khi nảy mầm sớm của nhiều loại cỏ dại lá rộng và cỏ. Ví dụ, trên cây bông, việc sử dụng hỗn hợp này trước khi trồng có thể kiểm soát hiệu quả các loại cỏ dại như cỏ đuôi cáo, cỏ đuôi lợn và cỏ đuôi mèo. Hai loại thuốc diệt cỏ này hoạt động hiệp đồng, với pendimethalin nhắm vào cây con mới nảy mầm và oxyfluorfen cung cấp thêm hoạt động tiếp xúc trên cỏ dại non, giúp quản lý cỏ dại hiệu quả hơn và lâu dài hơn.