Thuốc diệt cỏ Tribenuron-methyl 75% WDG

Tribenuron-methyl 75% WDG (Hạt phân tán có thể thấm nước) là một thuốc diệt cỏ sulfonylurea ức chế acetolactate synthase (ALS), phá vỡ quá trình tổng hợp amino acid chuỗi nhánh ở cỏ dại mục tiêu. Nó cung cấp khả năng kiểm soát chọn lọc sau khi nảy mầm của cỏ dại lá rộng trong ngũ cốc (lúa mì, lúa mạch), hạt cải dầu và các loại cây trồng khác. Công thức WDG của nó đảm bảo khả năng phân tán tuyệt vời, độ bám dính trên lá và khả năng chống mưa trong vòng 1 giờ

 Thông số kỹ thuật

Tham số Đặc điểm kỹ thuật
Thành phần hoạt tính Tribenuron-methyl 75% (w/w)
Số CAS 101200-48-0
Công thức phân tử C₁₅H₁₇N₅O₆S
Vẻ bề ngoài Hạt tinh thể màu trắng
Điểm nóng chảy 141°C
Tỉ trọng 1,5g/cm³
Độ hòa tan 28 mg/L (pH 4), 2,04 g/L (pH 7)
Độ ổn định lưu trữ 2–3 năm ở nhiệt độ 0–6°C trong hộp kín

Mục tiêu diệt cỏ dại và hiệu quả

Cỏ dại được kiểm soát chính:

  • Lá rộng: Cây rau má (Phương tiện truyền thông Stellaria), Túi của người chăn cừu (Capsella bursa-pastoris), Cành ngô (Cây Spergula arvensis), Cải dại (Sinapis arvensis)

  • Cỏ dại phức tạp: Kiểm soát các kiểu gen kháng thuốc của Galium aparin (dao chặt) và Cephalanoplos setosum (cây kế)

Dữ liệu hiệu quả:

  • Thử nghiệm thực địa (Cải dầu mùa xuân):

    • Liều lượng: 37,5 g/ha (28,1 g ai/ha)

    • Kiểm soát: Giảm >70% trong Album Chenopodium (cây chen cừu) và Galium aparin

    • An toàn cây trồng: Không có độc tính thực vật ở hạt cải dầu; năng suất tăng lên tới 8,7%

Hướng dẫn nộp đơn

Mùa vụ Mục tiêu cỏ dại Liều dùng Thời gian
Lúa mì Cỏ dại lá rộng 20–35 g/ha Giai đoạn 2-4 lá của cỏ dại
Hạt cải dầu Lá rộng phức tạp 37,5 g/ha Giai đoạn 3–5 lá của cây trồng
Lúa mạch Chickweed, Mù tạt 22,5–30 g/ha Sau khi xuất hiện

Ghi chú quan trọng:

  • Lượng phun: 300–400 L/ha để phủ đồng đều

  • Độ bền mưa: Cần thời gian khô ≥1 giờ sau khi thi công

  • Tránh sử dụng trong giai đoạn cây trồng ra hoa hoặc ra quả

Hồ sơ an toàn và môi trường

Tham số Dữ liệu
LD50 cấp tính qua đường miệng >5.000 mg/kg (chuột) – Thực tế không độc hại
LD50 qua da >2.000 mg/kg (thỏ)
Độc tính sinh thái Rủi ro thấp đối với ong; độc hại đối với sinh vật thủy sinh
Thời gian tái nhập cảnh 24 giờ

Các biện pháp phòng ngừa:
⚠️ Vùng đệm: Duy trì khoảng cách 50m từ các nguồn nước
⚠️ Hạn chế của Tank-Mix: Không tương thích với organophosphate; thử nghiệm khả năng tương thích với chất bổ trợ

Quản lý sức đề kháng

  • Đối tác luân chuyển:

    • Chất ức chế ACCase (ví dụ, fenoxaprop-P-ethyl) cho cỏ dại

    • Auxin bắt chước (ví dụ, 2,4-D) để kháng bệnh lá rộng

  • Ứng dụng tối đa: 1 mỗi mùa để trì hoãn sự phát triển kháng thuốc ALS

Đóng gói & Cung cấp

  • Gói thương mại: 25 kg/thùng sợi, 1 kg/bao giấy bạc (có thể tùy chỉnh)

  • Đơn hàng tối thiểu: 1 kg (có mẫu)

  • Thời gian dẫn: 15–30 ngày cho đơn hàng số lượng lớn

Ưu điểm về hiệu suất

Tính năng Tribenuron-methyl 75% WDG Thuốc diệt cỏ thông thường
Phổ Cỏ Dại >20 loài lá rộng Giới hạn ở các loại cỏ dại thông thường
An toàn cây trồng Cao (không có cặn trong hạt) Nguy cơ độc tính thực vật ở mức trung bình
Hiệu quả chi phí Liều thấp (thang g/ha) Yêu cầu khối lượng cao hơn
Độ bền mưa 1 giờ 4–6 giờ

Câu hỏi thường gặp

H: Nó có thể kiểm soát được cỏ dại trưởng thành không?
A: Tối ưu cho giai đoạn 2–4 lá; hiệu quả giảm dần khi vượt quá 5 lá

Q: Có tương thích với phân bón không?
A: Tương thích với dung dịch urê; tránh các chất phụ gia kiềm (pH >8)

bromacil 80% WP

Thuốc diệt cỏ Bromacil 80% WP

Bromacil 80% WP là thuốc diệt cỏ urê toàn thân được bào chế dưới dạng bột thấm nước, được thiết kế để kiểm soát cỏ dại lá rộng và cỏ trước và sau khi nảy mầm ở các khu vực không trồng trọt và

Đọc thêm »
Imazamox 33g/L + Imazapyr 15g/L SL

Imazamox 33g/L + Imazapyr 15g/L SL

Thuốc diệt cỏ ức chế ALS toàn thân để kiểm soát cỏ dại phổ rộng sau khi mọc Imazamox 33g/L + Imazapyr 15g/L SL là thuốc diệt cỏ dạng lỏng hòa tan (SL) cao cấp cung cấp phổ rộng, tác dụng kéo dài

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn