Tìm kiếm
Đóng hộp tìm kiếm này.

Cyprodinil 375g/kg + Fludioxonil 250g/kg WDG

Cyprodinil 375g/kg + Fludioxonil 250g/kg WDG là thuốc diệt nấm phổ rộng, hiện đại được bào chế dưới dạng hạt phân tán trong nước (WDG). Kết hợp sức mạnh bổ sung của Cyprodinil và Fludioxonil, loại thuốc diệt nấm này cung cấp khả năng phòng ngừa và chữa trị mạnh mẽ đối với nhiều loại bệnh nấm, thúc đẩy cây trồng khỏe mạnh hơn và tăng năng suất.

Tổng quan sản phẩm

Tính năng Chi tiết
Tên sản phẩm Cyprodinil 375g/kg + Fludioxonil 250g/kg WDG
Loại công thức Hạt phân tán trong nước (WDG)
Thành phần hoạt tính Cyprodinil (375 g/kg), Fludioxonil (250 g/kg)
Lớp học hóa học Cyprodinil: Anilinopyrimidine
Fludioxonil: Phenylpyrrole
Số CAS Thuốc Cyprodinil: 121552-61-2
Thuốc Fludioxonil: 131341-86-1
Công thức phân tử Cyprodinil: C₁₄H₁₅N₃
Fludioxonil: C₁₂H₆F₂N₂O₂
Trọng lượng phân tử Cyprodinil: 225,29 g/mol
Fludioxonil: 248,19 g/mol
Vẻ bề ngoài Hạt màu trắng ngà đến màu be
Độ hòa tan Có thể phân tán trong nước
Sự ổn định Ổn định trong điều kiện bảo quản bình thường
Hạn sử dụng 2 năm trong bao bì nguyên bản được niêm phong

Thành phần hoạt tính & Cơ chế hoạt động

  • Cyprodinil (375 g/kg):
    Thuốc diệt nấm toàn thân thuộc nhóm anilinopyrimidine có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp axit amin của nấm, ngăn chặn sự xâm nhập và phát triển của nấm trong mô thực vật.

  • Fludioxonil (250 g/kg):
    Thuốc diệt nấm phenylpyrrole có tác dụng bảo vệ tiếp xúc mạnh bằng cách phá vỡ tính thấm của màng tế bào nấm và ngăn ngừa sự nảy mầm và phát triển của bào tử.

Lợi ích chính

  • Bảo vệ hành động kép: Kết hợp hoạt động toàn thân và tiếp xúc để ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm nấm hiệu quả.

  • Quản lý sức đề kháng: Hai cơ chế hoạt động riêng biệt giúp làm chậm sự phát triển của khả năng kháng thuốc.

  • Kiểm soát dư lượng lâu dài: Khả năng bảo vệ mở rộng giúp giảm số lượng ứng dụng cần thiết.

  • Hiệu suất mạnh mẽ: Có hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau bao gồm độ ẩm và lượng mưa.

Cây trồng mục tiêu và bệnh tật

Thể loại cây trồng Bệnh mục tiêu
Quả nho Bệnh thối chùm Botrytis, Bệnh phấn trắng
Táo và lê Bệnh ghẻ, thối Alternaria, nấm mốc xanh, nấm mốc xám
Trái cây có hạt Bệnh thối nâu hoa, thối quả
dâu tây Nấm mốc xám (Botrytis cinerea)
Cà chua Mốc xám, Bệnh mốc sương sớm, Bệnh mốc sương muộn
Rau Bệnh đốm lá Alternaria, bệnh Botrytis

Khuyến nghị ứng dụng

Mùa vụ Liều lượng trên một hecta Phương pháp ứng dụng
Quả nho 600 – 800 g/ha Phun lá
Táo và lê 500 – 750 g/ha Phun lá
Trái cây có hạt 500 – 700 g/ha Phun lá
dâu tây 600 – 800 g/ha Phun lá
Cà chua 500 – 750 g/ha Phun lá
Rau 500 – 700 g/ha Phun lá

Thực hành tốt nhất:
Bắt đầu áp dụng sớm, khi có dấu hiệu bệnh đầu tiên hoặc điều kiện thuận lợi. Phun kỹ để bao phủ tất cả các bộ phận của cây. Duy trì khoảng cách 7–14 ngày dựa trên áp lực bệnh và thời tiết.

Hướng dẫn về An toàn và Môi trường

  • Bảo vệ cá nhân: Sử dụng găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ. Tránh tiếp xúc với da/mắt; rửa tay sau khi sử dụng.

  • An toàn môi trường: Ngăn chặn trôi dạt và dòng chảy để bảo vệ đường thủy. Bảo quản an toàn tránh xa thực phẩm, nước và thức ăn chăn nuôi.

  • Phản ứng khẩn cấp:

    • Tiếp xúc với da/mắt: Rửa sạch với nước trong hơn 15 phút; tham khảo ý kiến bác sĩ nếu tình trạng kích ứng vẫn tiếp diễn.

    • Tiêu hóa: Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức; không gây nôn trừ khi được hướng dẫn.

Đóng gói & Tùy chỉnh

Kích cỡ có sẵn: hộp 500g, 1kg và 5kg.
Có thể yêu cầu dán nhãn tùy chỉnh và đóng gói đa ngôn ngữ để phù hợp với nhu cầu thị trường của bạn.

Tại sao nên hợp tác với chúng tôi?

  • Hiệu quả thực tế đã được chứng minh: Được xác nhận trên toàn cầu về khả năng kiểm soát bệnh tật đáng tin cậy.

  • Đảm bảo chất lượng: Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

  • Hỗ trợ chuyên dụng: Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp để tối đa hóa kết quả của bạn.

Pyraclostrobin 20% SC

Pyraclostrobin 20% SC

Tác dụng diệt nấm mạnh mẽ với khả năng tăng cường sức khỏe cây trồng Pyraclostrobin 20% SC là thuốc diệt nấm gốc strobilurin cao cấp được phát triển để kiểm soát phổ rộng các tác nhân gây bệnh nấm chính trên ngũ cốc,

Đọc thêm »
Carbendazim 50% WP

Carbendazim 50% WP, 80% WP

Thành phần hoạt chất: Carbendazim Số CAS: 10605-21-7 Công thức phân tử: C₉H₉N₃O₂ Phân loại: Thuốc diệt nấm toàn thân thuộc nhóm benzimidazole Công dụng chính: Kiểm soát nấm trên lá, trên đất và trên hạt

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn