Penconazole 10% EC

Tên sản phẩm: Penconazole 10% EC (Thuốc diệt nấm)
Thành phần hoạt tính: Penconazole
Số CAS: 66246-88-6
Công thức phân tử: C₁₃H₁₅Cl₂N₃O
Chế độ hành động: Ức chế quá trình tổng hợp ergosterol trong tế bào nấm, phá vỡ quá trình hình thành màng tế bào để phòng ngừa và điều trị bệnh.

Bệnh mục tiêu

  • Bệnh phấn trắng
  • rỉ sét
  • Đốm lá (ví dụ, thối nâu, thối trắng)
  • Bệnh than

Cây trồng áp dụng

  • Cây nho: Nho, dưa chuột, dưa hấu
  • Các loại đậu: Đậu
  • Solanaceae: Ớt

Giao thức ứng dụng

Liều lượng & Tần suất

Mùa vụ Bệnh mục tiêu Tỷ lệ pha loãng Phương pháp ứng dụng Tính thường xuyên
Quả nho Bệnh phấn trắng 2000–4000x chất lỏng Phun lá 2–3 lần/mùa, cách nhau 7–12 ngày
Dưa chuột Bệnh mốc sương, đốm lá 2000–4000x chất lỏng Xịt phủ đều Như trên
Dưa hấu Thối nâu, thối trắng 2000–4000x chất lỏng Xịt khi có dấu hiệu nhiễm trùng đầu tiên Tối đa 2 ứng dụng
Đậu Rỉ sét, đốm lá 2000–4000x chất lỏng Xịt sau khi nhiễm trùng Mỗi 7-10 ngày một lần

Ghi chú sử dụng chính

  • Thời gian: Đối với nho, giới hạn 3 lần phun/mùa với khoảng cách an toàn là 14 ngày.
  • Hạn chế trộn:Tránh tương thích với thuốc diệt nấm gốc đồng (ví dụ, hỗn hợp Bordeaux) hoặc các chất kiềm.
  • Biện pháp phòng ngừa an toàn:
    • Mặc quần áo bảo hộ; tránh tiếp xúc với da/mắt.
    • Tránh xa nguồn nước, ao hồ và nơi sinh sống của ong.
    • Người đang mang thai/cho con bú nên tránh tiếp xúc.

Tính năng sản phẩm

  1. Bảo vệ hành động kép: Ngăn ngừa nhiễm trùng mới và chữa khỏi các bệnh nấm hiện có.
  2. Sự thâm nhập sâu:Sự chuyển động có hệ thống trong các mô thực vật đảm bảo bao phủ được những vùng khó tiếp cận.
  3. Hiệu suất ổn định: Hiệu quả nhất quán trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  4. Bao bì linh hoạt: Có nhiều kích cỡ thùng chứa khác nhau cho các ứng dụng quy mô nhỏ và số lượng lớn.

Lưu trữ & Vận chuyển

  • Kho: Khu vực khô ráo, thoáng mát; tránh xa lửa, thực phẩm và đồ uống.
  • Bảo vệ: Kho chứa có khóa, tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Chuyên chở: Tránh ẩm ướt và nhiệt độ khắc nghiệt; tránh trộn lẫn với các vật liệu không tương thích.

Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Chi tiết
Loại công thức Chất cô đặc có thể nhũ hóa (EC)
Mục tiêu mầm bệnh Ascomycetes, Basidiomycetes (ví dụ, Erysiphecây Puccinia)
Tác động môi trường Độc tính thấp; tránh ô nhiễm nguồn nước
Hạn sử dụng 2–3 năm trong điều kiện bảo quản được khuyến nghị

Lợi ích cho người trồng trọt

  • Quản lý kháng bệnh: Thích hợp cho các chương trình luân phiên do chế độ hoạt động độc đáo của nó.
  • Hiệu quả về chi phí: Ít cần sử dụng hơn do hoạt động toàn thân và khả năng bảo vệ lâu dài.
  • An toàn cây trồng: Giảm nguy cơ độc tính thực vật khi sử dụng theo chỉ dẫn.
Mancozeb 80% WP

Mancozeb 80% WP

Thành phần hoạt tính: Mancozeb Số CAS: 8018-01-7 Công thức phân tử: (C₄H₆MnN₂S₄)ₓ(Zn)ᵧ Phân loại: Thuốc diệt nấm không có tác dụng toàn thân, thuộc họ dithiocarbamate Công dụng chính: Kiểm soát phòng ngừa các bệnh do nấm ở

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn