Tìm kiếm
Đóng hộp tìm kiếm này.

Pyrimethanil 40% SC: Thuốc trừ nấm hiệu quả cao để kiểm soát bệnh cây trồng

Pyrimethanil 40% SC (Suspension Concentrate) là thuốc diệt nấm toàn thân thuộc nhóm anilinopyrimidine, được thiết kế để kiểm soát hiệu quả các bệnh nấm như botrytis (mốc xám), bệnh phấn trắng và bệnh sclerotinia ở nhiều loại cây trồng. Công thức này chứa 400 gam hoạt chất pyrimethanil trên một lít, mang lại độ ổn định tuyệt vời của hỗn dịch và độ phủ đồng đều để quản lý bệnh đáng tin cậy.

Thành phần hoạt tính & Công thức

  • Tên hóa học: Pyrimethanil (Số CAS 53174-05-1)
  • Lớp Hóa học: Anilinopyrimidine
  • Công thức phân tử: C₁₂H₁₃N₃O
  • Loại công thức: 40% SC (Chất cô đặc dạng huyền phù)
  • Tính chất vật lý: Dung dịch chảy màu trắng đục, pH 5,5–7,5, mật độ 1,05–1,10 g/cm³, tương thích với nước để pha loãng.

Chế độ hành động

  1. Sự hấp thụ hệ thống:
    • Được hấp thụ qua lá, thân và rễ, được vận chuyển khắp cây qua mạch gỗ và mạch rây.
  1. Sự ức chế sinh hóa:
    • Ngăn chặn quá trình tổng hợp methionine ở nấm bằng cách ức chế adenosine triphosphate (ATP) synthase, phá vỡ sự nảy mầm của bào tử và sự phát triển của sợi nấm.
  1. Ngăn ngừa bệnh tật:
    • Ngăn ngừa nhiễm trùng ở giai đoạn đầu và ngăn chặn sự lan rộng của tổn thương trong các bệnh nhiễm trùng đã phát triển.

Cây trồng mục tiêu và bệnh tật

Mùa vụ
Bệnh được kiểm soát
Quả nho
Botrytis cinerea (mốc xám), bệnh phấn trắng
Cà chua
Mốc xám, bệnh héo rũ sớm
dâu tây
Bệnh thối quả Botrytis, sclerotinia
Táo/Đào
Bệnh ghẻ, bệnh phấn trắng, bệnh mốc xám
Ngũ cốc
Bệnh bạc lá Fusarium septoria tritici

Hướng dẫn sử dụng và liều dùng

Mùa vụ
Liều lượng (g ai/ha)
Thời gian nộp đơn
Phương pháp & Mẹo
Quả nho
200–300 (500–750 mL 40% SC)
Các giai đoạn trước khi nở hoa, nở hoa và sau khi nở hoa
Phun 300–500 L nước/ha; lặp lại sau mỗi 7–10 ngày khi độ ẩm cao.
Cà chua
150–250 (375–625 mL 40% SC)
Giai đoạn cấy ghép và đậu quả
Bón cách nhau 10–14 ngày; phủ kín cả lá và đất xung quanh rễ.
dâu tây
180–280 (450–700 mL 40% SC)
Giai đoạn trước khi ra hoa và đậu quả
Pha loãng trong 200–300 lít nước/ha; tập trung vào vùng tán và quả.
Táo
250–350 (625–875 mL 40% SC)
Đầu xanh đến cánh hoa rụng, nhúng sau thu hoạch
Nhúng sau thu hoạch: dung dịch 500–1000 mg/L trong 1–2 phút.

Các tính năng chính

  1. Kiểm soát nấm phổ rộng:
    • Có hiệu quả chống lại hơn 20 loại bệnh nấm, bao gồm cả bệnh botrytis, bệnh phấn trắng và bệnh nấm hạch.
  1. Hành động hệ thống và bảo vệ:
    • Di chuyển trong cây để bảo vệ sự phát triển mới; cung cấp khả năng bảo vệ kéo dài 7–14 ngày.
  1. An toàn cây trồng:
    • An toàn khi sử dụng cho các loại cây trồng nhạy cảm như nho và dâu tây khi áp dụng theo hướng dẫn.
  1. Quản lý dư lượng:
    • Thời gian bán hủy trong đất ngắn (7–14 ngày) cho phép luân canh cây trồng linh hoạt; mức MRL thấp tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu.
  1. Hiệu quả về chi phí:
    • Tỷ lệ bón thấp (150–350 g ai/ha) giúp giảm chi phí đầu vào trong khi vẫn duy trì hiệu quả cao.

Ghi chú về An toàn & Môi trường

  • Độc tính:
    • Độc tính đối với động vật có vú thấp (LD₅₀ > 2000 mg/kg chuột); rủi ro trung bình đối với cá (LC₅₀ 1–10 mg/L).
  • Phòng ngừa môi trường:
    • Duy trì khoảng cách đệm 30m từ các nguồn nước; tránh phun vào những ngày có gió để tránh trôi dạt.
  • Luân canh cây trồng:
    • Chờ 2–3 tháng trước khi trồng các loại cây họ cải (ví dụ như bắp cải, bông cải xanh).
  • Kho:
Bảo quản ở nhiệt độ 5–30°C, tránh xa thực phẩm/thức ăn chăn nuôi; đậy kín hộp đựng để tránh bị khô.

Đóng gói & Tuân thủ

  • Gói tiêu chuẩn: Bình chứa COEX 1L, 5L, 20L có nhãn chống tia UV.
  • Tình trạng quản lý:
    • Đã đăng ký tại EU, Hoa Kỳ (EPA), Trung Quốc và các vùng sản xuất trái cây/rau quả lớn.
  • Hạn sử dụng: 3 năm theo điều kiện bảo quản khuyến nghị.

Khả năng tương thích & hỗn hợp bể

  • Kết hợp phổ biến:
    • Với mancozeb để tăng cường khả năng kiểm soát bệnh phổ rộng ở cà chua
    • Với tebuconazole để quản lý bệnh phấn trắng và rỉ sét trên ngũ cốc
  • Chất bổ trợ:
    • Sử dụng chất hoạt động bề mặt không ion (0,2% v/v) để cải thiện độ bám dính của lá trong điều kiện khô.

Câu hỏi thường gặp

  • Thuốc Pyrimethanil 40% SC có tác dụng điều trị những bệnh nào?
Chủ yếu là nấm mốc xám (botrytis), bệnh phấn trắng, bệnh sclerotinia và bệnh cháy lá sớm ở cây trồng.
  • Có thể sử dụng trong canh tác hữu cơ không?
Không, đây là thuốc diệt nấm tổng hợp; các giải pháp thay thế hữu cơ bao gồm các sản phẩm có thành phần chính là đồng.
  • Khoảng thời gian trước khi thu hoạch (PHI) là gì?
    • Nho: 14 ngày
    • Cà chua: 7 ngày
    • Dâu tây: 5 ngày
  • Làm thế nào để kiểm soát tình trạng kháng thuốc của bệnh botrytis?
Thay đổi thuốc diệt nấm từ các nhóm khác nhau (ví dụ, strobilurin, dicarboximide).
  • Pyrimethanil có an toàn cho ong không?
Ít độc hại đối với ong (LD₅₀ > 100 μg/ong), nhưng tránh phun thuốc trong thời kỳ ra hoa.

Dữ liệu hiệu suất thực địa

  • Vườn nho ở Châu Âu:
250 g ai/ha làm giảm nhiễm nấm Botrytis tới 85%, cải thiện chất lượng và năng suất nho tới 12%.
  • Các trang trại trồng cà chua ở Bắc Mỹ:
200 g ai/ha + mancozeb kiểm soát bệnh mốc sương sớm và nấm mốc xám, tăng sản lượng quả có thể bán được lên 15%.

Giới hạn dư lượng

Mùa vụ
MRL (mg/kg)
Khu vực quản lý
Quả nho
0.5
EU, Bộ luật Thực phẩm
Cà chua
0.2
EPA, Trung Quốc
dâu tây
0.1
Nhật Bản, Hàn Quốc
Để biết bảng dữ liệu kỹ thuật chi tiết hoặc yêu cầu công thức tùy chỉnh, hãy liên hệ với các chuyên gia nông nghiệp của chúng tôi để được khuyến nghị theo từng khu vực.
Pyraclostrobin 5% + Metiram 55% WDG

Pyraclostrobin 5% + Metiram 55% WDG

Pyraclostrobin 5% + Metiram 55% WDG là một công thức thuốc diệt nấm tiên tiến được thiết kế để cung cấp cả khả năng phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật. Thuốc diệt nấm tác động kép này kết hợp

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn