Tebuconazole 50% + Trifloxystrobin 25% WDG: Thuốc diệt nấm hiệp đồng để kiểm soát bệnh phổ rộng

Tebuconazole 50% + Trifloxystrobin 25% WDG (Hạt phân tán trong nước) là thuốc diệt nấm kết hợp cao cấp được bào chế từ hai thành phần hoạt tính:

  • Tebuconazole (500 g/kg), một loại thuốc diệt nấm toàn thân nhóm triazole
  • Trifloxystrobin (250 g/kg), một loại thuốc diệt nấm toàn thân thuộc nhóm strobilurin

Công thức WDG dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành một phân tán ổn định để phủ đều lên lá. Hỗn hợp hiệp đồng này cung cấp cả hoạt động bảo vệ và chữa bệnh chống lại nhiều loại bệnh nấm ở các loại cây trồng chính.

2. Tính chất hóa học và công thức

Thành phần Tebuconazole Trifloxystrobin
Lớp Hóa học Triazol Strobilurin (methoxyacrylat)
Công thức phân tử C₁₆H₂₂ClN₃O₂ C₂₂H₂₂N₂O₄
Trọng lượng phân tử 307,8 g/mol 370,4 g/mol
Số CAS 107534 – 96 – 3 141517 – 21 – 7
Chế độ hành động Ức chế quá trình tổng hợp ergosterol Ngăn chặn hô hấp ty thể

3. Phương thức hành động và sự phối hợp

3.1 Cơ chế của Tebuconazole
  • Phá vỡ tính toàn vẹn của màng tế bào nấm bằng cách ức chế lanosterol 14α – demethylase, một loại enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp ergosterol.
  • Sự chuyển vị hệ thống qua mạch gỗ, cung cấp khả năng kiểm soát chữa lành các bệnh nhiễm trùng hiện có.
3.2 Cơ chế của Trifloxystrobin
  • Ức chế phức hợp cytochrome bc₁ trong chuỗi vận chuyển điện tử ty thể, ngăn chặn quá trình sản xuất ATP.
  • Bảo vệ cây trồng bằng cách ngăn ngừa sự nảy mầm của bào tử và sự phát triển của nấm.
3.3 Lợi ích hiệp đồng
  • Hiệu quả phổ rộng:Kết hợp sức mạnh chữa bệnh của triazole với hoạt động bảo vệ của strobilurin.
  • Dư lượng kéo dài: Tebuconazole tồn lưu trong 14 – 21 ngày + Trifloxystrobin bảo vệ trong 7 – 10 ngày = kiểm soát bệnh lên đến 28 ngày.
  • Quản lý sức đề kháng:Các vị trí tác động khác nhau làm giảm nguy cơ phát triển khả năng kháng thuốc của tác nhân gây bệnh.

4. Mục tiêu cây trồng và bệnh tật

Mùa vụ Bệnh được kiểm soát Tỷ lệ ứng dụng
Lúa mì Bệnh phấn trắng, bệnh gỉ sắt lá, septoria tritici 150 – 250 g/ha
Cơm Bệnh cháy lá, bệnh cháy bìa lá, bệnh than giả 180 – 300 g/ha
Quả nho Bệnh phấn trắng, bệnh thán thư, bệnh botrytis 120 – 200 g/ha
Đậu nành Đốm lá Frogeye, đốm nâu, bệnh cháy lá Septoria 200 – 300 g/ha
Khoai tây Bệnh mốc sương sớm, bệnh mốc sương muộn, bệnh phấn trắng 250 – 350 g/ha

5. Hướng dẫn nộp đơn

5.1 Thời gian và phương pháp
  • Ứng dụng phòng ngừa: Áp dụng vào các giai đoạn sinh trưởng của cây trồng dễ bị bệnh (ví dụ như lúa mì đẻ nhánh, nho ra hoa).
  • Ứng dụng chữa bệnh: Sử dụng trong vòng 3 – 5 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng bệnh ban đầu để kiểm soát tối ưu.
  • Kỹ thuật phun: Pha loãng 150 – 300 g WDG trong 300 – 500 L nước/ha, bón đều lên cả 2 mặt lá.
5.2 Khả năng tương thích
  • Hỗn hợp bể chứa: Tương thích với hầu hết các loại thuốc trừ sâu và phân bón lá; tránh trộn với kiềm mạnh.
  • Chất bổ trợ: Thêm chất hoạt động bề mặt không ion (0,2% v/v) để cải thiện độ bám dính của lá trong điều kiện khô.

6. Các tính năng và lợi ích chính

  1. Hành động hệ thống chế độ kép
    • Tebuconazole: Chuyển vị theo hướng acropet đến vị trí phát triển mới
    • Trifloxystrobin: Xâm nhập vào lớp biểu bì lá để bảo vệ lớp xuyên lá
  2. Cải thiện sức khỏe cây trồng
    • Thúc đẩy quá trình tổng hợp diệp lục, giúp lá cây xanh hơn và cải thiện quá trình quang hợp.
    • Tăng cường thành tế bào thực vật, giảm căng thẳng do các yếu tố phi sinh học (hạn hán, nhiệt độ cao).
  3. Dư lượng & Tuân thủ quy định
    • Thời gian bán hủy trong đất ngắn (7 – 14 ngày đối với tebuconazole; 5 – 10 ngày đối với trifloxystrobin).
    • Đáp ứng tiêu chuẩn MRL ở các thị trường lớn (ví dụ: EU: 0,1 – 0,5 mg/kg đối với ngũ cốc).

7. Các biện pháp phòng ngừa an toàn và môi trường

  • Độc tính:
    • Độc tính cấp tính thấp (LD₅₀ > 2000 mg/kg cho cả hai thành phần).
    • Độc tính trung bình đối với cá (LC₅₀ 0,1 – 1 mg/L); duy trì khoảng cách đệm 30 m từ các vùng nước.
  • Bảo vệ cá nhân:
    • Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ chống hóa chất trong quá trình trộn và thi công.
    • Tránh phun thuốc khi có gió để tránh thuốc trôi vào các loại cây trồng nhạy cảm.

8. Đóng gói và lưu trữ

  • Bao bì: Bao HDPE 1 kg, 5 kg, 25 kg có lớp lót chống ẩm.
  • Hạn sử dụng: 3 năm khi bảo quản ở nhiệt độ 5 – 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

9. Dữ liệu hiệu quả thực địa

  • Thử nghiệm lúa mì ở Châu Âu:
    200 g/ha làm giảm 92% bệnh đốm lá và tăng năng suất hạt lên 15% so với các lô không xử lý.
  • Thử nghiệm Grapevine ở California:
    150 g/ha kiểm soát bệnh phấn trắng bằng hiệu quả 95%, cải thiện hàm lượng đường trong nho lên 2 – 3 Brix.

10. Mẹo quản lý sức đề kháng

  1. Chiến lược luân chuyển:
    • Thay thế bằng thuốc diệt nấm thuộc các nhóm hóa chất khác nhau (ví dụ, dithiocarbamates, phenylamide).
  2. Tuân thủ liều lượng:
    • Tránh dùng liều thấp hơn mức cho phép, vì có thể chọn lọc các chủng mầm bệnh kháng thuốc.
  3. Giám sát:
    • Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng để phát hiện sớm các dấu hiệu kháng thuốc (ví dụ: hiệu quả kiểm soát giảm).
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn