Tìm kiếm
Đóng hộp tìm kiếm này.

Thuốc diệt nấm Cyprodinil 75% WDG

Thành phần hoạt tính: Cyprodinil

Số CAS: 121552-61-2

Công thức phân tử: C₁₄H₁₅N₃

Phân loại: Thuốc diệt nấm toàn thân thuộc nhóm anilinopyrimidine

Sử dụng chính:Kiểm soát bệnh nấm ở nho, quả hạch/quả có hạt, rau và ngũ cốc thông qua tác động toàn thân.

Chế độ hành động

  • Cơ chế: Ức chế quá trình tổng hợp axit amin của nấm (cụ thể là sản xuất proline và glutamine), phá vỡ quá trình tổng hợp thành tế bào và nảy mầm bào tử.
  • Hoạt động hệ thống: Được hấp thụ bởi rễ/lá cây và chuyển dịch theo hướng đỉnh lá, bảo vệ sự phát triển mới và các mô hiện có.
  • Các loại hành động: Phòng ngừa (ngăn chặn nhiễm trùng) và chữa bệnh (ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh trong các bệnh nhiễm trùng đã xảy ra).

Mục tiêu bệnh tật và cây trồng

Cây trồng Bệnh mục tiêu Liều dùng (75% WDG) Phương pháp ứng dụng Thời gian
Quả nho Bệnh phấn trắng, mốc xám (Botrytis) 50–75 g/ha Phun lá mỗi 10–14 ngày Các giai đoạn bệnh sớm hoặc phòng ngừa
Táo/Lê Bệnh ghẻ, bệnh phấn trắng 50–75 g/ha Phun lá 7-10 ngày một lần Khi có dấu hiệu đầu tiên của bệnh
Cà chua Bệnh héo rũ sớm, đốm lá Septoria 50–75 g/ha Phun định kỳ 7-10 ngày Bắt đầu ở giai đoạn tăng trưởng sớm
Lúa mì/Ngô Đốm lá Septoria, đốm lá xám 50–75 g/ha Phun mỗi 7–14 ngày Chu kỳ bệnh sớm
Dưa chuột/Rau diếp Sương mai, mốc xám 50–75 g/ha Phủ sóng đồng đều ngay từ những triệu chứng đầu tiên Khi cần thiết trong điều kiện độ ẩm cao

Công thức & Khả năng tương thích

  • Công thức chính: 75% Hạt phân tán trong nước (WDG)
    • Thuận lợi: Pha loãng dễ dàng, phân bố đồng đều và hấp thụ toàn thân.
  • Các công thức khác: 50% WDG, 98% Cấp kỹ thuật (TC)
  • Hỗn hợp bể chứa: Tương thích với fludioxonil, picoxystrobin và thuốc trừ sâu (ví dụ, hỗn hợp iprodione + cyprodinil).

Các tính năng và lợi ích chính

  1. Hiệu quả phổ rộng: Kiểm soát Ascomycetes và Deuteromycetes (ví dụ, BotrytisVenturiaChân vịt).
  2. Bảo vệ hệ thống: Di chuyển đến tất cả các bộ phận của cây, đảm bảo bao phủ được các chồi mới và các khu vực được bảo vệ.
  3. Hành động kép: Có hiệu quả chống lại cả sự nảy mầm của bào tử (phòng ngừa) và sự phát triển của nấm (chữa bệnh).
  4. Nồng độ cao: Thành phần hoạt tính 75% làm giảm lượng bón (0,2–0,5 kg/ha) và chi phí nhân công.
  5. An toàn dư lượng: Khoảng cách trước khi thu hoạch (PHI) từ 7–14 ngày tuân thủ theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Hướng dẫn nộp đơn

  • Trộn: Hòa tan hạt trong 500–800 L nước/ha để bón qua lá; khuấy đều để có hỗn dịch đồng nhất.
  • Thời gian: Áp dụng khi có dấu hiệu đầu tiên của bệnh hoặc phòng ngừa trong thời kỳ nguy cơ cao (ví dụ thời tiết ẩm ướt).
  • Tính thường xuyên: Lặp lại sau mỗi 7–14 ngày tùy theo áp lực bệnh; tối đa 3 lần bón mỗi mùa.
  • Thời tiết:Tránh phun khi trời mưa hoặc gió >10 km/h để tránh bị trôi và rửa trôi.

An toàn & Lưu trữ

  • Bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc; tránh tiếp xúc với da/mắt.
  • Tác động môi trường: Độc tính thấp đối với động vật có vú, rủi ro trung bình đối với sinh vật thủy sinh (tránh xa các nguồn nước).
  • Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát; đậy kín hộp đựng để tránh hấp thụ độ ẩm.

Tùy chọn đóng gói

  • Quy mô nhỏ: 1kg/túi, 5kg/túi (phù hợp cho các trang trại nhỏ và nhà kính).
  • Số lượng lớn: 25kg/phuy, thùng 200L, IBC 1000L (dùng cho nông nghiệp thương mại).
  • Giải pháp tùy chỉnh: Dịch vụ OEM/ODM cho nhãn hiệu và công thức khu vực.

Ghi chú kỹ thuật

  • Nhóm IRAC: 9 (anilinopyrimidin) – cơ chế tác động tại một vị trí; luân phiên với thuốc diệt nấm tại nhiều vị trí (ví dụ, mancozeb) để kiểm soát tình trạng kháng thuốc.
  • Sự phù hợp: Không khuyến khích sử dụng trong canh tác hữu cơ; công thức tổng hợp.

 

Câu hỏi thường gặp về thuốc diệt nấm Cyprodinil 75% WDG

1. Cyprodinil là gì và nó hoạt động như thế nào?

Cyprodinil là một loại thuốc diệt nấm toàn thân thuộc lớp anilinopyrimidine (Nhóm IRAC 9). Công thức phân tử của nó là C₁₄H₁₅N₃, và nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp axit amin của nấm, đặc biệt là phá vỡ quá trình sản xuất proline và glutamine. Điều này ngăn chặn quá trình tổng hợp thành tế bào và sự nảy mầm của bào tử, ngăn chặn cả nhiễm trùng ban đầu (tác dụng phòng ngừa) và sự lây lan của mầm bệnh trong các bệnh nhiễm trùng đã hình thành (tác dụng chữa bệnh). Nó được cây hấp thụ và chuyển vị theo hướng acropetally (lên trên qua mạch gỗ), bảo vệ sự phát triển mới và các mô hiện có.

2. Cyprodinil có thể kiểm soát những bệnh nấm nào?

Cyprodinil nhắm mục tiêu vào một loạt các Các tác nhân gây bệnh Ascomycete và Deuteromycete, bao gồm:
  • Botrytis cinerea (mốc xám) ở nho, cà chua và dâu tây.
  • Venturia không bằng nhau (vảy táo) và Podosphaera leucotricha (bệnh phấn trắng) ở quả táo.
  • Các loài Septoria (đốm lá) ở lúa mì, ngô và rau.
  • Các loài Sclerotinia (mốc trắng) trong rau diếp và đậu.
  • Các loài Monilinia (bệnh thối nâu) ở các loại quả có hạt như đào và anh đào.

3. Cyprodinil phù hợp với những loại cây trồng nào?

Nó được sử dụng rộng rãi trên:
  • Trái cây: Nho, táo, lê, dâu tây, đào, anh đào.
  • Rau: Cà chua, dưa chuột, rau diếp, đậu, khoai tây.
  • Ngũ cốc: Lúa mì, ngô, lúa mạch.
  • Cây cảnh: Hoa hồng, cây trồng trong nhà kính (ví dụ như hoa cảnh).

4. Công thức chính của Cyprodinil là gì?

Công thức chính là 75% Hạt phân tán trong nước (WDG), cung cấp:
  • Dễ pha loãng trong nước để bón đều lên lá hoặc đất.
  • Tăng cường khả năng hấp thụ toàn thân nhờ kích thước hạt mịn.
  • Khả năng tương thích với hỗn hợp trong bể chứa (ví dụ, với fludioxonil trong các sản phẩm như Switch®).
    Các công thức khác bao gồm 50% WDG và loại kỹ thuật (98% TC) để pha trộn theo yêu cầu.

5. Cyprodinil nên được sử dụng như thế nào?

  • Liều dùng: 50–75 g/ha (75% WDG) trộn trong 500–800 L nước/ha, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cây trồng và bệnh.
  • Phương pháp:
    • Phun lá:Bôi lên bề mặt lá trên và dưới, đảm bảo phủ đều.
    • Tưới đẫm đất: Đối với các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào rễ (ví dụ, Sclerotinia), được áp dụng như một phương pháp điều trị toàn thân.
  • Thời gian:
    • Phòng ngừa: Khi nụ nở, ra hoa hoặc trước khi thời tiết ẩm ướt.
    • Chữa trị: Khi có dấu hiệu đầu tiên của bệnh (ví dụ, tổn thương nhỏ hoặc phát triển dạng bột).
  • Tính thường xuyên: Lặp lại sau mỗi 7–14 ngày; giới hạn 3 lần bón mỗi mùa để tránh tình trạng kháng thuốc.

6. Cyprodinil có tương thích với các loại thuốc trừ sâu khác không?

Có, nó có thể được trộn với:
  • Strobilurin (ví dụ, picoxystrobin) để tăng cường khả năng kiểm soát phổ rộng.
  • Dicarboximide (ví dụ, iprodione) trong các công thức tác dụng kép.
  • Thuốc trừ sâu (ví dụ, thuốc diệt côn trùng pyrethroid) để quản lý kết hợp sâu bệnh và nấm.
    Tránh trộn lẫn với các chất kiềm hoặc các sản phẩm có chứa kim loại nặng (ví dụ, đồng) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả.

7. Những biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng Cyprodinil là gì?

  • Bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc; tránh tiếp xúc với da/mắt hoặc hít phải.
  • An toàn môi trường:
    • Có hại cho sinh vật thủy sinh (cá, tảo); để cách xa các nguồn nước 100 mét.
    • Độ bền trung bình trong đất (thời gian bán hủy: 10–30 ngày); tránh sử dụng quá mức trong các hệ sinh thái nhạy cảm.
  • Kho:Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và trẻ em.

8. Khoảng thời gian trước khi thu hoạch (PHI) là gì?

PHI thay đổi tùy theo cây trồng:
  • Nho/Táo: 14 ngày.
  • Cà chua/Rau diếp: 7 ngày.
  • Lúa mì/Ngô: 10 ngày.
    Luôn tuân thủ hướng dẫn trên nhãn để đảm bảo mức dư lượng tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm (ví dụ: MRL của EU, tiêu chuẩn của EPA).

9. Làm thế nào để kiểm soát tình trạng kháng thuốc Cyprodinil?

Như một thuốc diệt nấm đơn vị, Cyprodinil dễ bị kháng thuốc nếu sử dụng nhiều lần. Các chiến lược giảm thiểu bao gồm:

 

  • Sự xoay vòng: Thay thế bằng thuốc diệt nấm tác dụng nhiều nơi (ví dụ: mancozeb, đồng) hoặc các loại thuốc không liên quan (ví dụ: triazole, strobilurin).
  • Hỗn hợp bể chứa: Sử dụng với thuốc diệt nấm có cơ chế tác động khác nhau (ví dụ: fludioxonil + cyprodinil).
  • Giám sát: Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng để phát hiện sớm các dấu hiệu kháng thuốc (ví dụ, hiệu quả giảm mặc dù áp dụng đúng cách).

10. Cyprodinil có được chấp thuận sử dụng trong canh tác hữu cơ không?

Không. Cyprodinil là một loại thuốc diệt nấm hóa học tổng hợp và là không được phép trong hệ thống hữu cơ. Các lựa chọn thay thế hữu cơ bao gồm:

 

  • Tác nhân kiểm soát sinh học (ví dụ, vi khuẩn Bacillus subtilis).
  • Sản phẩm từ đồng (hạn chế sử dụng do nguy cơ tích tụ đất).
  • Lưu huỳnh (đối với bệnh phấn trắng ở một số loại cây trồng).

11. Cyprodinil so sánh với các loại thuốc diệt nấm khác như Fludioxonil như thế nào?

Tính năng Thuốc Cyprodinil Thuốc Fludioxonil (Phenylpyrol)
Chế độ hành động Ức chế quá trình tổng hợp axit amin Phá vỡ chức năng màng tế bào
Bệnh mục tiêu Mốc xám, ghẻ, nấm mốc bột Mốc xám, nấm Botrytis, nấm đất
Hoạt động hệ thống Cao (chuyển vị acropetal) Có giới hạn (liên hệ + 局部内吸)
Rủi ro kháng cự Cao (một trang web) Trung bình (chế độ hành động độc đáo)
Sử dụng chung Bảo vệ lá trong trái cây/rau quả Ứng dụng sau thu hoạch và trên lá

12. Dấu hiệu của độc tính thực vật là gì?

Độc tính đối với thực vật rất hiếm khi xảy ra khi sử dụng ở liều lượng khuyến cáo, nhưng có thể xảy ra ở những cây trồng nhạy cảm hoặc trong điều kiện khắc nghiệt:

 

  • Lá cuộn tròn hoặc vàng ố (bệnh vàng lá) ở chồi non.
  • Tăng trưởng còi cọc nếu sử dụng ở liều lượng quá cao hoặc trong điều kiện căng thẳng nhiệt.
  • Quả chín vàng ở một số giống táo nếu phun thuốc gần thời điểm thu hoạch.

13. Cyprodinil có thể được sử dụng trong nhà kính không?

Có, sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng trong nhà kính để kiểm soát các bệnh như nấm mốc xám ở cà chua, dưa chuột và cây cảnh. Đảm bảo thông gió thích hợp trong quá trình sử dụng để tránh tiếp xúc với người vận hành và giảm áp lực gây bệnh do độ ẩm.

14. Thời hạn sử dụng của Cyprodinil 75% WDG là bao lâu?

Thời hạn sử dụng là 2–3 năm khi được bảo quản trong các thùng chứa kín ở nhiệt độ dưới 30°C và tránh ẩm. Có thể xảy ra sự phân hủy nếu tiếp xúc với nhiệt độ hoặc độ ẩm kéo dài, làm giảm hiệu quả.

15. Cyprodinil có độc với ong và các loài côn trùng có ích khác không?

Cyprodinil có độc tính thấp đối với ong khi sử dụng như một loại thuốc xịt lá (LD₅₀ > 200 µg/ong), nhưng tránh phun trong thời gian ra hoa để giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp. Nhìn chung, thuốc an toàn đối với bọ rùa và các loài côn trùng ăn thịt khác khi sử dụng theo chỉ dẫn.
Cyprodinil 375g/kg + Fludioxonil 250g/kg WDG

Cyprodinil 375g/kg + Fludioxonil 250g/kg WDG

Cyprodinil 375g/kg + Fludioxonil 250g/kg WDG là thuốc diệt nấm phổ rộng, hiện đại được bào chế dưới dạng hạt phân tán trong nước (WDG). Kết hợp các thế mạnh bổ sung của Cyprodinil và Fludioxonil, sản phẩm này

Đọc thêm »
Tebuconazole 25% SC

Tebuconazole 25% SC

Tebuconazole là thuốc diệt nấm phổ rộng, có tác dụng toàn thân được các nhà trồng trọt chuyên nghiệp và các doanh nghiệp nông nghiệp trên toàn thế giới tin dùng. Được biết đến với tác dụng phòng ngừa và chữa bệnh kép, Tebuconazole có hiệu quả chống lại

Đọc thêm »
Thuốc Prochloraz

Prochloraz 450g/L EC

Prochloraz là thuốc diệt nấm imidazole toàn thân nổi tiếng với khả năng phá vỡ quá trình tổng hợp sterol trong các tác nhân gây bệnh nấm, ức chế sự hình thành màng tế bào và ngăn chặn sự phát triển của nấm. Có sẵn trong

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn