Tìm kiếm
Đóng hộp tìm kiếm này.

Thuốc diệt nấm Metiram

Tổng quan sản phẩm

  • Thành phần hoạt tính: Metiram
  • Số CAS: 9006-42-2
  • Phân loại: Thuốc diệt nấm tiếp xúc không có hệ thống thuộc họ dithiocarbamate (tương tự như Mancozeb)
  • Sử dụng chính:Phòng ngừa các bệnh do nấm gây ra trên trái cây, rau, ngũ cốc và cây cảnh bằng cách tạo ra một hàng rào bảo vệ trên bề mặt cây trồng.

Chế độ hành động

  • Cơ chế:Ức chế sự nảy mầm của bào tử nấm và phá vỡ quá trình hô hấp của tế bào bằng cách can thiệp vào nhiều hệ thống enzyme trong tế bào nấm.
  • Loại hành động: Bảo vệ (phải được áp dụng trước khi nhiễm trùng xảy ra); lưu lại trên bề mặt cây mà không di chuyển toàn thân.

Mục tiêu bệnh tật và cây trồng

Cây trồng Bệnh mục tiêu Tỷ lệ ứng dụng Thời gian chính & Ghi chú
Quả nho Sương mai, thối đen, thán thư 2–3 kg/ha Áp dụng phòng ngừa; áp dụng lại sau mỗi 7–10 ngày trong điều kiện độ ẩm cao.
Khoai tây, cà chua Bệnh mốc sương, bệnh mốc sương sớm, bệnh sương mai 2–3 kg/ha Sử dụng khi có dấu hiệu đầu tiên của bệnh hoặc để phòng ngừa trong tình trạng nguy cơ cao.
Ngũ cốc (Lúa mì, Lúa mạch) Bệnh gỉ sắt, bệnh phấn trắng, bệnh đốm lá 2–4 kg/ha Áp dụng trong giai đoạn đầu sinh trưởng; bón lại tùy theo áp lực bệnh.
Cây cảnh Đốm lá, rỉ sắt, sương mai 2–4 kg/ha Bảo vệ cây khỏi bị nhiễm trùng; phun lại khi cần thiết.

Công thức & Liều dùng

  • Công thức chung:
    • Bột thấm nước (WP): 70% WP
    • Hạt phân tán trong nước (WG): 80% WG
  • Phương pháp ứng dụng:
    • Phun lá (phun đồng đều lên bề mặt cây).
    • Hỗn hợp thuốc diệt nấm/thuốc trừ sâu khác có thể kết hợp với nhau (ví dụ, hợp chất đồng để tăng cường kiểm soát bệnh do vi khuẩn).

Các tính năng và lợi ích chính

  1. Hiệu quả phổ rộng: Kiểm soát bệnh sương mai, bệnh cháy lá, bệnh gỉ sắt, bệnh thán thư và các bệnh nấm gây bệnh khác.
  2. Rào cản bảo vệ: Tạo ra hàng rào vật lý trên lá/thân cây để ngăn chặn sự xâm nhập của nấm.
  3. An toàn cây trồng: Tác dụng không toàn thân làm giảm nguy cơ độc tính thực vật; an toàn khi sử dụng trong mọi giai đoạn sinh trưởng.
  4. Tính linh hoạt: Thích hợp cho canh tác hữu cơ và thông thường (kiểm tra các quy định của địa phương để tuân thủ quy định hữu cơ).
  5. Bảo vệ dư lượng dài hạn: Có hiệu quả trong 7–14 ngày; tần suất phun lại phụ thuộc vào thời tiết và áp lực bệnh tật.

An toàn & Xử lý

  • Khoảng thời gian trước khi thu hoạch (PHI): 7–14 ngày (thay đổi tùy theo cây trồng; làm theo hướng dẫn trên nhãn).
  • Các biện pháp phòng ngừa:
    • Mặc quần áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ trong khi sử dụng.
    • Tránh phun thuốc khi thời tiết khắc nghiệt (ví dụ như mưa lớn, gió lớn).
    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa thực phẩm, nước và nguồn nhiệt.
  • Tác động môi trường: Độc tính thấp đối với động vật có vú; rủi ro trung bình đối với sinh vật thủy sinh (tránh chảy tràn vào các nguồn nước).

Đóng gói & Phân phối

  • Bao bì nhỏ: Túi 500g, 1kg, 5kg dành cho người dùng có quy mô nhỏ.
  • Đóng gói số lượng lớn: Bao 25kg, phuy 200L, thùng IBC 1000L cho nông nghiệp thương mại.
  • Tầm với toàn cầu: Xuất khẩu trên toàn thế giới; hỗ trợ dịch vụ OEM/ODM cho việc dán nhãn và công thức tùy chỉnh.

Thông số kỹ thuật

  • Công thức phân tử: C₄H₆N₂S₆Zn·x(C₂H₅NHCS₂)xMn (cấu trúc phức tạp với thành phần dithiocarbamate kẽm và mangan).
  • Quản lý sức đề kháng: Luân phiên sử dụng thuốc diệt nấm toàn thân (ví dụ, triazole) để ngăn ngừa sự phát triển của tình trạng kháng thuốc.

Ứng dụng trong Nông nghiệp

  • Quả nho: Quan trọng trong việc kiểm soát bệnh sương mai ở vườn nho, đặc biệt là trong mùa ẩm ướt.
  • Khoai tây và cà chua: Cần thiết để phòng ngừa bệnh tật ở những vùng có khí hậu mát mẻ, ẩm ướt.
  • Cây cảnh: Được sử dụng trong các vườn ươm và vườn để bảo vệ hoa và cây bụi khỏi bệnh đốm lá.
Carbendazim 50% WP

Carbendazim 50% WP, 80% WP

Thành phần hoạt chất: Carbendazim Số CAS: 10605-21-7 Công thức phân tử: C₉H₉N₃O₂ Phân loại: Thuốc diệt nấm toàn thân thuộc nhóm benzimidazole Công dụng chính: Kiểm soát nấm trên lá, trên đất và trên hạt

Đọc thêm »
Tebuconazole 25% SC

Tebuconazole 25% SC

Tebuconazole là thuốc diệt nấm phổ rộng, có tác dụng toàn thân được các nhà trồng trọt chuyên nghiệp và các doanh nghiệp nông nghiệp trên toàn thế giới tin dùng. Được biết đến với tác dụng phòng ngừa và chữa bệnh kép, Tebuconazole có hiệu quả chống lại

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn