Fenobucarb 20% + Buprofezin 5% EC – Thuốc trừ sâu chế độ kép cho sâu bệnh lúa và rau

Fenobucarb 20% + Buprofezin 5% EC là một chất cô đặc nhũ hóa cải tiến kết hợp tiếp xúc-giết Và chất điều hòa sinh trưởng côn trùng (IGR) hành động quản lý dịch hại toàn diện. Công thức độc đáo này kiểm soát hiệu quả cả quần thể trưởng thành và giai đoạn chưa trưởng thành của các loài gây hại chính trên cây lúa, rau và chè.

Thông số kỹ thuật

Tham số Đặc điểm kỹ thuật
Loại công thức Chất cô đặc có thể nhũ hóa (EC)
Thành phần hoạt tính Fenobucarb 20% + Buprofezin 5%
Lớp học hóa học Carbamat + Thiadiazine
Chế độ hành động Tác động tiếp xúc + Ức chế tổng hợp Chitin
Các giai đoạn sâu bệnh mục tiêu Người lớn, con non, ấu trùng
Phạm vi pH 6.0-8.0
Điểm chớp cháy >70°C
Hạn sử dụng 2 năm trong bao bì gốc

Cơ chế tác động kép

Fenobucarb (20%)

  • Kiểu: Thuốc trừ sâu Carbamate

  • MOA: Chất ức chế acetylcholinesterase có thể đảo ngược

  • Các tính năng chính:

    • Tiêu diệt nhanh côn trùng trưởng thành

    • Tiếp xúc và hoạt động của dạ dày

    • Có hiệu quả trong vòng 30 phút sau khi sử dụng

    • Nguy cơ độc tính thực vật thấp

Buprofezin (5%)

  • Kiểu: Thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng Thiadiazine

  • MOA: Ức chế quá trình tổng hợp kitin

  • Các tính năng chính:

    • Ngăn ngừa sự lột xác ở ấu trùng/ấu trùng

    • Triệt sản con cái trưởng thành

    • Hoạt động còn lại kéo dài (14-21 ngày)

    • Độ bền mưa tuyệt vời

Sâu bệnh mục tiêu và cây trồng

Các loài gây hại chính được kiểm soát

Cơm:

  • Rầy nâu (Nilaparvata lugens)

  • Rầy lưng trắng (Sogatella furcifera)

  • rầy xanh (Các loài Nephotettix)

Rau:

  • Ruồi trắng (Thuốc lá Bemisia)

  • rầy lá (Loài Amrasca)

  • Rệp sáp (Các loài vi khuẩn giả cầu)

Trà:

  • Rầy xanh trà (Empoasca onukii)

  • Bọ trĩ trà (Scirtothrips dorsalis)

Hướng dẫn nộp đơn

Mùa vụ Sâu bọ Liều dùng Lượng phun PHI (Ngày)
Cơm Rầy xanh 750-1000 mL/ha 300-400 lít/ha 14
Rau Ruồi trắng 500-750 mL/ha 500-600 lít/ha 7
Trà rầy lá 600-800 mL/ha 1000 lít/ha 10

Thực hành tốt nhất:

  1. Áp dụng khi có dấu hiệu đầu tiên của sự xâm nhập của ấu trùng

  2. Đảm bảo phủ kín toàn bộ cả hai bề mặt lá

  3. Tránh sử dụng vào giờ cao điểm có ánh nắng mặt trời

  4. Xoay vòng với neonicotinoid để quản lý tình trạng kháng thuốc

Ưu điểm về hiệu suất

So sánh với các lựa chọn thay thế

Tính năng Fenobucarb + Buprofezin Thuốc diệt côn trùng Pyrethroid Neonicotinoid
Tốc độ hạ gục Nhanh (1-2 giờ) Rất nhanh Vừa phải
Kiểm soát nhộng Xuất sắc Nghèo Tốt
Hoạt động còn lại 14-21 ngày 5-7 ngày 10-14 ngày
Rủi ro kháng cự Trung bình Cao Cao
An toàn cho ong Độc hại (RT) Độc tính cao Độc tính cao

An toàn & Tuân thủ

Các tuyên bố phòng ngừa:

  • WHO Lớp II (Nguy hiểm vừa phải)

  • Khoảng thời gian hạn chế nhập cảnh lại: 24 giờ

  • Độc tính đối với nước: LC50 (96h) đối với cá < 0,1 mg/L

  • Không sử dụng trong các lưu vực nước uống

Biện pháp bảo vệ:

  • PPE bắt buộc: Găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc

  • Không áp dụng khi tốc độ gió > 10 km/h

  • Vùng đệm: cách các vùng nước 50m

Quản lý sức đề kháng

  • Tối đa 2 lần sử dụng mỗi mùa

  • Thay thế bằng thuốc trừ sâu chloronicotinyl hoặc diamide

  • Kết hợp với các biện pháp kiểm soát sinh học (ví dụ, Anagrus ong bắp cày cho BPH)

  • Theo dõi quần thể sâu bệnh bằng bẫy dính màu vàng

Tùy chọn đóng gói

  • 100mL, 250mL (gói dành cho hộ nông dân nhỏ)

  • 1L, 5L (nông nghiệp thương mại)

  • Thùng 20L (dùng cho đồn điền)

Câu hỏi thường gặp

H: Liệu phương pháp này có thể kiểm soát được quần thể BPH kháng thuốc không?
A: Có, MOA kép giúp kiểm soát tốt các quần thể kháng imidacloprid hoặc pymetrozine.

H: Nó có tương thích với thuốc diệt nấm không?
A: Tương thích với hầu hết các loại thuốc diệt nấm thông thường ngoại trừ các sản phẩm gốc đồng. Luôn luôn tiến hành thử nghiệm lọ trước.

H: Khoảng cách sử dụng tối ưu là bao lâu?
A: 10-14 ngày tùy thuộc vào áp lực dịch hại.

Thuốc Pyriproxyfen

Thuốc trừ sâu Pyriproxyfen

Pyriproxyfen là một chất điều hòa sinh trưởng côn trùng phổ rộng (IGR) được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, y tế công cộng và thú y. Nó hoạt động bằng cách phá vỡ vòng đời của côn trùng,

Đọc thêm »
Spiroteramat 240g_l SC

Spiroteramat 240g/l SC

Thành phần hoạt tính: SpirotetramatSố CAS: 203313-25-1Công thức phân tử: C₂₁H₂₇NNaO₅Cơ chế hoạt động: Ức chế quá trình tổng hợp lipid ở sâu bệnh, phá vỡ sự phát triển của ấu trùng/ấu trùng. Chuyển động hai chiều toàn thân (acropetal/basipetal) bảo vệ tất cả các bộ phận của cây.IRAC

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn