Metolcarb 25% WP – Thuốc trừ sâu Carbamate tác dụng nhanh cho sâu bệnh hại lúa và rau

Metolcarb 25% WP là một thuốc trừ sâu nhóm carbamate được xây dựng như một bột thấm nước, được thiết kế để hạ gục nhanh chóng sâu bọ hút và nhai trong lúa, rau và các loại cây trồng khác. Với Nồng độ hoạt chất 25% (AI), nó cung cấp tiếp xúc và hành động dạ dày, làm cho nó có hiệu quả chống lại rầy, rầy và rệp 

Các tính năng và lợi ích chính

✅ Công thức tác dụng nhanh – Tê liệt do sâu bệnh có thể nhìn thấy bên trong 30–60 phút
✅ Kiểm soát phổ rộng – Mục tiêu sâu bọ cánh nửa (ví dụ: rầy lúa, rầy lá)
✅ Nguy cơ độc tính thực vật thấp – An toàn cho cây trồng khi sử dụng theo chỉ dẫn
✅ Tiết kiệm chi phí – Giảm áp lực kháng thuốc của sâu bệnh khi luân phiên với các lớp MoA khác
✅ Ứng dụng linh hoạt – Phù hợp với phun lá và xử lý hạt giống


Thông số kỹ thuật

Tham số Chi tiết
Thành phần hoạt tính Metolcarb 25%
Lớp Hóa học Carbamate (Nhóm 1A của IRAC)
Loại công thức Bột thấm nước (WP)
Chế độ hành động Chất ức chế Acetylcholinesterase
Sâu bệnh mục tiêu Rầy lúa, rầy xanh, rệp, bọ trĩ
Cây trồng được khuyến nghị Gạo, rau, chè, bông
Liều dùng 500–750 g/ha (thay đổi tùy theo sâu bệnh và cây trồng)
PHI (Khoảng thời gian trước khi thu hoạch) 7–14 ngày
Hạn sử dụng 2 năm (bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát)

Sâu bệnh mục tiêu & Tỷ lệ ứng dụng

Mùa vụ Sâu bọ Liều lượng (g/ha) Phương pháp ứng dụng
Cơm Rầy nâu 600–750 Phun lá
Cơm rầy xanh 500–600 Phun lá
Rau Rệp, bọ trĩ 400–500 Phun lá
Trà Rầy xanh trà 600–800 Phun lá

Thực hành tốt nhất:

  • Nộp đơn tại giai đoạn nhiễm trùng sớm để đạt hiệu quả tối đa.

  • Sử dụng máy phun dung tích lớn để có phạm vi bao phủ toàn diện.

  • Tránh sử dụng trong thời gian đỉnh điểm của ánh sáng mặt trời hoặc mưa (tối ưu: sáng sớm/tối muộn).

  • Xoay với neonicotinoid (Nhóm 4A) hoặc diamit (Nhóm 28) trì hoãn sự kháng cự

Cân nhắc về an toàn và môi trường

Hồ sơ độc tính

  • Phân loại của WHO: Nguy hiểm vừa phải (Hạng II)

  • LD50 cấp tính qua đường miệng (chuột): 250–500mg/kg

  • LD50 qua da (thỏ): >2000mg/kg

  • Độc tính đối với nước: Rất độc đối với cá và động vật không xương sống dưới nước

Biện pháp bảo vệ

⚠ PPE bắt buộc: Găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc, quần áo dài tay.
⚠ Khoảng thời gian tái nhập (REI): 24 giờ sau khi sử dụng.
⚠ Vùng đệm: Duy trì Cách các nguồn nước 50m để bảo vệ sinh vật dưới nước.

Quản lý sức đề kháng

Để ngăn ngừa sâu bệnh kháng thuốc:

  • Quay với thuốc trừ sâu không phải nhóm carbamate (ví dụ, pyrethroid, neonicotinoid).

  • Giới hạn ứng dụng ĐẾN 2–3 mỗi mùa.

  • Kết hợp với các chiến lược IPM (ví dụ, kiểm soát sinh học, bẫy pheromone)

Đóng gói & Lưu trữ

  • Kích thước có sẵn: Túi 100g, 250g, 500g, 1kg.

  • Kho: Giữ trong điều kiện mát mẻ, khô ráo (10–30°C), tránh xa thực phẩm/thức ăn chăn nuôi.

Pyridaben 20% WP

Pyridaben 20% WP

Pyridaben 20% WP là thuốc diệt ve tiếp xúc được bào chế để tiêu diệt ve ở mọi giai đoạn phát triển—trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành—tập trung vào ve nhện đỏ và các loài tương tự

Đọc thêm »
Acetamiprid 20% SP

Thuốc trừ sâu Acetamiprid 20% SP

Thành phần hoạt chất: Acetamiprid Số CAS: 135410-20-7 Công thức hóa học: C₁₀H₁₁ClN₄ Phân loại: Thuốc trừ sâu neonicotinoid toàn thân Công dụng chính: Kiểm soát các loài sâu hại chích hút (rệp, ruồi trắng, bọ trĩ) trên bông, rau, trái cây

Đọc thêm »
Spiroteramat 240g_l SC

Spiroteramat 240g/l SC

Thành phần hoạt tính: SpirotetramatSố CAS: 203313-25-1Công thức phân tử: C₂₁H₂₇NNaO₅Cơ chế hoạt động: Ức chế quá trình tổng hợp lipid ở sâu bệnh, phá vỡ sự phát triển của ấu trùng/ấu trùng. Chuyển động hai chiều toàn thân (acropetal/basipetal) bảo vệ tất cả các bộ phận của cây.IRAC

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn