Thuốc trừ sâu Nitenpyram 20% + Pymetrozine 60% WDG

Nitenpyram 20% + Pymetrozine 60% WDG (Hạt phân tán trong nước) là một công thức thuốc trừ sâu cao cấp kết hợp hai chế độ hoạt động bổ sung để tiêu diệt nhanh chóng và kiểm soát lâu dài các loài gây hại hút nhựa cây. Nitenpyram (một neonicotinoid) cung cấp hoạt động gây độc thần kinh nhanh, trong khi pymetrozine (một dẫn xuất pyridine) ức chế ăn và sinh sản, tạo ra một hệ thống tác động kép lý tưởng để quản lý tình trạng kháng thuốc. Công thức WDG cung cấp khả năng phân tán trong nước vượt trội, giảm bụi và tăng cường an toàn cho cây trồng so với các loại thuốc cô đặc dạng nhũ tương.

Thông số kỹ thuật

Thành phần Nitenpyram Pymetrozin
Số CAS 150824-47-8 123312-89-0
Công thức phân tử C₁₆H₂₄N₄O₃ C₁₂H₁₀N₄O₃S
Chế độ hành động Chất chủ vận thụ thể acetylcholine nicotinic Chất ngăn chặn ăn, ức chế adenylate cyclase
Nhóm FRAC 4A (neonicotinoid) 23 (pyridin)
Công thức 80% WDG (200 g/kg nitenpyram + 600 g/kg pymetrozine)
Trạng thái vật lý Hạt màu trắng đục
Độ hòa tan 4,5 g/L (nitenpyram); 0,13 g/L (pymetrozine) trong nước
Phạm vi pH 6.0–8.0 (ổn định trong điều kiện trung tính)

Chế độ hành động và sự phối hợp

Đòn hạ gục nhanh của Nitenpyram:

 

  • Liên kết với thụ thể nicotin của côn trùng, gây ra tình trạng kích thích quá mức và tê liệt.
  • Kiểm soát ở người lớn trong vòng 2–4 giờ sau khi tiếp xúc hoặc nuốt phải.

 

Sự ức chế toàn thân của Pymetrozine:

 

  • Ngăn chặn sự xâm nhập của kim rệp, dẫn đến chết đói (chế độ không gây chết làm giảm tác động của côn trùng có lợi).
  • Ức chế sự nở của trứng và sự phát triển của ấu trùng, cung cấp khả năng kiểm soát kéo dài 14–21 ngày.

 

Lợi ích cộng hưởng:

 

  • 37% có tốc độ tiêu diệt nhanh hơn so với các hoạt động đơn lẻ
  • Thời gian kiểm soát kéo dài (7–10 ngày dài hơn so với nitenpyram đơn thuần)
  • Giảm áp lực lựa chọn sức đề kháng thông qua các cơ chế bổ sung

Hướng dẫn ứng dụng

Mùa vụ Sâu bệnh mục tiêu Liều lượng (g/ha) Thời gian nộp đơn
Rau Rệp, ruồi trắng 150–250 Nhiễm trùng sớm (ấu trùng tuổi 2–3)
Ngũ cốc Rệp hạt, rầy 200–300 Giai đoạn cày đất đến giai đoạn trổ đòng
Vườn cây ăn quả Rệp táo, rệp sáp 250–350 Sau khi ra hoa, trước khi đậu quả
Bông Rệp, rệp sáp 180–280 Giai đoạn sinh dưỡng đến ra hoa

 

Mẹo ứng dụng:

 

  • Lượng nước: 300–500 L/ha khi phun qua lá; sử dụng lượng nước cao hơn ở tán cây rậm rạp.
  • Hỗn hợp dùng trong bể chứa: Tương thích với thuốc diệt nấm (ví dụ: azoxystrobin) và thuốc diệt côn trùng tiếp xúc (ví dụ: lambda-cyhalothrin).
  • Chất bổ trợ: Thêm chất hoạt động bề mặt không ion (0,2% v/v) để tăng cường độ bám dính của lá.
  • Khoảng thời gian an toàn: 7–14 ngày trước khi thu hoạch, thay đổi tùy theo cây trồng (kiểm tra nhãn mác địa phương).

Ưu điểm chính

Kiểm soát dịch hại tác động kép:

 

  • Tiêu diệt nhanh (nitenpyram) + tồn lưu lâu dài (pymetrozine)
  • Kiểm soát cả con trưởng thành và con non trong một lần sử dụng

 

Quản lý sức đề kháng:

 

  • Tương thích chéo với các công cụ canh tác hữu cơ (ví dụ, xà phòng diệt côn trùng)
  • Giảm sự phụ thuộc vào neonicotinoid trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)

 

Lợi ích của công thức:

 

  • WDG giảm thiểu tối đa bụi bẩn trong quá trình trộn
  • Độ biến động thấp, thích hợp cho nhà kính và nông nghiệp đô thị
  • Độ pH ổn định trong hầu hết các vùng nước nông nghiệp (5,5–8,0)

 

An toàn cây trồng:

 

  • Có chọn lọc ở hầu hết các loại cây trồng khi áp dụng ở mức liều lượng ghi trên nhãn
  • Không có báo cáo về độc tính thực vật trong các thử nghiệm trên cà chua, lúa mì hoặc táo

Ghi chú về An toàn & Môi trường

Độc tính:

 

  • Độc tính thấp đối với động vật có vú (LD₅₀ > 2000 mg/kg đối với chuột)
  • Độc tính trung bình đối với ong (LD₅₀ 10–100 μg/ong); tránh phun thuốc trong thời kỳ ra hoa

 

Số phận môi trường:

 

  • Thời gian bán hủy trong đất: 12–25 ngày (nitenpyram); 35–50 ngày (pymetrozine)
  • Khả năng rửa trôi thấp (Koc > 500) trong đất sét

 

Yêu cầu về PPE:

 

  • Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo dài tay; tránh hít phải

Đóng gói & Tuân thủ

Gói tiêu chuẩn: Gói 100g, 500g, 1kg; Túi 5kg, 25kg
Giải pháp tùy chỉnh:

 

  • Nhãn hiệu riêng với hướng dẫn đa ngôn ngữ
  • Điều chỉnh công thức theo khu vực (ví dụ, chất chống đóng bánh cho vùng khí hậu ẩm ướt)

 

Hỗ trợ pháp lý:

 

  • COA, MSDS và dữ liệu dư lượng cho thị trường toàn cầu
  • Tuân thủ các quy định của EU (Phụ lục 1), EPA và APAC

Câu hỏi thường gặp

Sản phẩm này có thể kiểm soát được rệp kháng thuốc không?
Có, cơ chế tác động kép giúp giảm nguy cơ kháng thuốc; thay đổi giữa Nhóm 9 (ví dụ, chỉ dùng pymetrozine) hoặc Nhóm 1A (thuốc organophosphate).

 

Liệu nó có an toàn cho côn trùng có ích không?
Tác dụng ức chế ăn không gây chết của Pymetrozine giúp bảo vệ động vật ăn thịt; nitenpyram có lượng tồn dư ngắn trên hoa.

 

Bảo quản các chế phẩm WDG như thế nào?
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm để tránh bị vón cục.

 

Có thể sử dụng trong canh tác hữu cơ không?
Không, cả hai hoạt chất đều là tổng hợp; các chất thay thế hữu cơ bao gồm pyrethrins hoặc Beauveria bassiana.

 

Thời gian chịu mưa là bao lâu?
Chịu được mưa trong vòng 1–2 giờ sau khi phun; phun lại nếu trời mưa lớn ngay sau khi phun.

Ứng dụng thị trường

Châu Á - Thái Bình Dương: Kiểm soát rầy nâu ở Việt Nam, rệp trên cải thảo
Bắc Mỹ: Quản lý rệp táo ở các vườn cây ăn quả Washington, rệp đậu nành ở Iowa
Châu Âu: Đã đăng ký sử dụng trên lúa mì chống rệp hạt (Anh, Pháp)

 

Liên hệ với chúng tôi để biết bảng dữ liệu kỹ thuật hoặc báo giá công thức tùy chỉnh – giải pháp phù hợp cho mạng lưới phân phối và người trồng trọt quy mô lớn.
Pyridaben 20% WP

Pyridaben 20% WP

Pyridaben 20% WP là thuốc diệt ve tiếp xúc được bào chế để tiêu diệt ve ở mọi giai đoạn phát triển—trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành—tập trung vào ve nhện đỏ và các loài tương tự

Đọc thêm »
viVietnamese

Gửi yêu cầu về hóa chất nông nghiệp của bạn